- Từ điển Anh - Nhật
To come up with
v5k
かんがえつく [考えつく]
かんがえつく [考え付く]
Xem thêm các từ khác
-
To come up with a plan
v5s かんがえだす [考え出す] -
To come upon
v5r のしかかる [伸し掛かる] -
To comfort
Mục lục 1 v1 1.1 なぐさめる [慰める] 2 v5m 2.1 なぐさむ [慰む] v1 なぐさめる [慰める] v5m なぐさむ [慰む] -
To command
Mục lục 1 v1 1.1 めいじる [命じる] 1.2 おおせつける [仰せ付ける] 1.3 おおせつける [仰せつける] 2 vs-s 2.1 せいする... -
To command (a view of)
v5m のぞむ [望む] -
To command (army)
v5r とる [執る] -
To command (troops)
v1 ひきいる [率いる] -
To command a view
v5s みはらす [見晴らす] -
To command a view of
v5s みおろす [見下ろす] -
To commence
v1 しかける [仕掛ける] -
To comment
vs-s ひょうする [評する] -
To commiserate
v5m あわれむ [哀れむ] -
To commit
Mục lục 1 v5s 1.1 でかす [出来す] 1.2 でかす [出かす] 1.3 おかす [犯す] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5s でかす [出来す]... -
To commit (a blunder)
v1 えんじる [演じる] -
To commit (sin)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To commit (to prison)
v1 いれる [入れる] -
To commit a blunder
exp へまをやる -
To commit a crime
exp あくじをはたらく [悪事を働く] つみをおかす [罪を犯す] -
To commit a robbery
exp ごうとうにはいる [強盗にはいる] -
To commit adultery
vs-s かんする [姦する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.