- Từ điển Anh - Nhật
To crash
Mục lục |
io,v1
おちる [落る]
v1
おちる [堕ちる]
おちる [墜ちる]
おちる [落ちる]
Xem thêm các từ khác
-
To crave for peace
exp へいわをのぞむ [平和を望む] -
To crawl
Mục lục 1 v5u 1.1 はう [這う] 2 v5r,uk 2.1 はいずる [這いずる] v5u はう [這う] v5r,uk はいずる [這いずる] -
To crawl into (under)
v5m もぐりこむ [潜り込む] -
To crawl like a worm
v5k うごめく [蠕く] -
To creak
Mục lục 1 v5m,uk 1.1 きしむ [軋む] 2 v5r 2.1 きしる [軋る] v5m,uk きしむ [軋む] v5r きしる [軋る] -
To create
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [設ける] 2 v5r 2.1 つくる [作る] 2.2 つくる [造る] v1 もうける [設ける] v5r つくる [作る] つくる... -
To create (a sensation)
v5s まきおこす [巻き起こす] -
To create a stir
v5s おどろかす [驚かす] -
To create the heavens and the earth
exp てんちをつくる [天地を創る] -
To creep
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 はいずる [這いずる] 2 v5r 2.1 しのびよる [忍び寄る] 3 v5u 3.1 はう [這う] v5r,uk はいずる [這いずる]... -
To creep about
v5r はいまわる [はい回る] はいまわる [這い回る] -
To creep in
v5m しのびこむ [忍込む] しのびこむ [忍び込む] -
To crimp
v5s,vt ちぢらす [縮らす] -
To cringe
v5r ちぢみあがる [縮み上がる] -
To crinkle
v5r かさかさなる [かさかさ鳴る] -
To criticize
Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [誹る] 1.2 そしる [謗る] 1.3 そしる [譏る] 2 v1 2.1 せめる [責める] 3 v5u 3.1 あげつらう [論う]... -
To criticize severely
exp くそみそにいう [糞みそに言う] -
To crook
v1 まげる [曲げる] -
To cross
Mục lục 1 v5r 1.1 つっきる [突っきる] 1.2 まじわる [交わる] 1.3 つっきる [突っ切る] 2 v1 2.1 こえる [越える] 2.2 こえる... -
To cross-examine
v1 といつめる [問い詰める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.