- Từ điển Anh - Nhật
To curdle
v5r
こりかたまる [凝り固まる]
Xem thêm các từ khác
-
To cure
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [治す] 1.2 なおす [直す] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ためなおす [矯め直す] 3.2 いやす... -
To cure a cold
exp かぜをなおす [風邪を治す] -
To cure an illness (a disease)
exp やまいをいやす [病を癒す] -
To curl
v5s,vt ちぢらす [縮らす] -
To curl (smoke)
v5k うずまく [渦巻く] -
To curl oneself up
v5r ちぢこまる [縮こまる] -
To curl up
v1 まるめる [丸める] -
To curry favor with
v1 こびる [媚びる] -
To curse
Mục lục 1 v5m 1.1 うらむ [憾む] 1.2 うらむ [怨む] 1.3 うらむ [恨む] 2 exp 2.1 あくたいをつく [悪態をつく] 3 v5r 3.1 たたる... -
To curse (at someone)
v5k どくづく [毒突く] -
To curtail
Mục lục 1 v5r 1.1 けずる [削る] 2 vs-s 2.1 せっする [節する] 3 v5k 3.1 はぶく [省く] v5r けずる [削る] vs-s せっする [節する]... -
To curtail a budget
exp よさんをけずる [予算を削る] -
To curve
Mục lục 1 v1,vi 1.1 ねじける [拗ける] 1.2 ねじくれる [拗くれる] 2 v1,vt 2.1 いがめる [歪める] 2.2 ゆがめる [歪める] 3... -
To cut
Mục lục 1 v5m 1.1 かりこむ [刈り込む] 2 n 2.1 チョキチョキ 3 v1 3.1 きりたてる [切り立てる] 4 v5r 4.1 わる [割る] 4.2 きる... -
To cut (cloth)
Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [裁ち切る] 2 v5t 2.1 たつ [裁つ] v5r たちきる [裁ち切る] v5t たつ [裁つ] -
To cut (hair)
v5r かる [刈る] -
To cut (teeth)
Mục lục 1 v5u 1.1 おう [生う] 2 v1 2.1 はえる [生える] v5u おう [生う] v1 はえる [生える] -
To cut (timber)
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す] -
To cut a conspicuous figure
exp いっとうちをぬく [一頭地を抜く] -
To cut a radish into fine strips
exp だいこんをせんにきる [大根を繊に切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.