- Từ điển Anh - Nhật
To debate
Xem thêm các từ khác
-
To decapitate
Mục lục 1 v1 1.1 はねる [刎ねる] 2 v5s 2.1 きりはなす [切り離す] v1 はねる [刎ねる] v5s きりはなす [切り離す] -
To decay
v1 くちはてる [朽ち果てる] おとろえる [衰える] -
To deceive
Mục lục 1 exp 1.1 めをくらます [目をくらます] 2 v5m 2.1 たらしこむ [たらし込む] 2.2 たらしこむ [誑し込む] 2.3 だましこむ... -
To deceive and lead astray
v5s あざむきまどわす [欺き惑わす] -
To deceive or evade
exp ちゃをにごす [茶を濁す] -
To decide
Mục lục 1 vs-s 1.1 けっする [決する] 2 v1 2.1 はんじる [判じる] 2.2 さだめる [定める] 2.3 きめる [決める] vs-s けっする... -
To decide by oneself
n じぶんできめる [自分で決める] -
To decide upon
v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める] -
To decipher
v1 はんじる [判じる] -
To deck oneself out
v5m めかしこむ [粧し込む] -
To deck out
v1 かざりたてる [飾り立てる] -
To declare
Mục lục 1 v5r 1.1 いいきる [言い切る] 2 v1 2.1 もうしたてる [申し立てる] 3 v5t 3.1 いいはなつ [言い放つ] 4 v5s 4.1 もうしわたす... -
To declare a state of emergency
exp ひじょうじたいをせんげんする [非常事態を宣言する] -
To decline
Mục lục 1 v5m 1.1 こばむ [拒む] 1.2 いなむ [否む] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ [傾ぐ] 3 v5k 3.1 かたぶく [傾く]... -
To decline (stock market)
v5s したおす [下押す] -
To decline to pay
exp しはらいをこばむ [支払いを拒む] -
To decoct
Mục lục 1 v1 1.1 せんじる [煎じる] 2 v5s 2.1 せんじだす [煎じ出す] v1 せんじる [煎じる] v5s せんじだす [煎じ出す] -
To decorate
Mục lục 1 v1 1.1 かざりつける [飾り付ける] 1.2 つくりたてる [作り立てる] 1.3 かざりつける [飾りつける] 2 v5r 2.1 かざる... -
To decorate gaudily
v1 かざりたてる [飾り立てる] -
To decoy out of
v5s おびきだす [誘き出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.