- Từ điển Anh - Nhật
To economize
Xem thêm các từ khác
-
To economize in the household
exp かけいをしめる [家計を締める] -
To eddy
v5k うずまく [渦巻く] -
To edge up to
v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る] -
To edify
v5k,arch ひらく [啓く] -
To edit
v5m あむ [編む] -
To educate
Mục lục 1 v1 1.1 そだてあげる [育て上げる] 2 v5m 2.1 しこむ [仕込む] v1 そだてあげる [育て上げる] v5m しこむ [仕込む] -
To efface
v5s すりけす [磨り消す] -
To eject
v1 たちのかせる [立ち退かせる] -
To elaborate
v5r こる [凝る] -
To elaborate a plan
exp しゅこうをこらす [趣向を凝らす] -
To elapse
Mục lục 1 v1,vi 1.1 すぎる [過ぎる] 2 vs-i,uk 2.1 する [為る] 3 v1 3.1 へる [経る] v1,vi すぎる [過ぎる] vs-i,uk する [為る]... -
To elevate
v1 あげる [上げる] -
To eliminate
Mục lục 1 v5r 1.1 とりさる [取り去る] 2 v1 2.1 はねる [撥ねる] 3 v5k 3.1 はぶく [省く] v5r とりさる [取り去る] v1 はねる... -
To eliminate systematically (in fault-finding)
v1 きりわける [切り分ける] -
To elude
Mục lục 1 v5s 1.1 うけながす [受け流す] 2 v1 2.1 まぬかれる [免れる] 2.2 まぬがれる [免れる] v5s うけながす [受け流す]... -
To embark on
Mục lục 1 v5s 1.1 のりだす [乗り出す] 2 v5m 2.1 のりこむ [乗り込む] v5s のりだす [乗り出す] v5m のりこむ [乗り込む] -
To embarrass
v1 こまらせる [困らせる] -
To embezzle
v5m つかいこむ [使い込む] -
To embody
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [顕われる] 1.2 あらわれる [現れる] 1.3 あらわれる [表れる] 1.4 あらわれる [現われる]... -
To emboss
v1 ほりあげる [彫り上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.