- Từ điển Anh - Nhật
To enrage
v5k
いきまく [息巻く]
Xem thêm các từ khác
-
To enrich
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 1.2 とます [富ます] 1.3 うるおす [潤す] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす]... -
To enroll
v5r はいる [入る] -
To enshrine
v5r まつる [祭る] -
To ensnare
Mục lục 1 v1 1.1 ひっかける [引っかける] 1.2 おとしいれる [陥れる] 1.3 ひっかける [引っ掛ける] 2 v5m 2.1 だましこむ... -
To entangle
v5m からむ [絡む] -
To enter
Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5m 2.1 あがりこむ [上がり込む] 2.2 のりこむ [乗り込む] 3 v5r 3.1 あがる [上がる]... -
To enter a new year
exp としをこす [年を越す] -
To enter a university
exp だいがくへすすむ [大学へ進む] -
To enter in a book
exp ちょうぼにつける [帳簿に付ける] ちょうぼにつける [帳簿につける] -
To enter into (a contract)
v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める] -
To enter into diplomatic relations
exp こっこうをむすぶ [国交を結ぶ] -
To enter the government service
exp かんにつく [官に就く] -
To enter the parlor
exp きゃくまにとおる [客間に通る] -
To entertain
Mục lục 1 vs-s 1.1 ぐうする [遇する] 2 v5s 2.1 もてなす [持て成す] 3 v5k,sl 3.1 いだく [抱く] 3.2 だく [抱く] 4 v5u,vt 4.1... -
To enthrall
v1 うっとりさせる -
To enthrone a king
exp おうをたてる [王を立てる] -
To entice
v5m さそいこむ [誘い込む] -
To entice a person to do something wrong
exp ひとにあくじをそそのかす [人に悪事を唆す] -
To entice out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To entice someone
v1 おびきよせる [誘き寄せる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.