- Từ điển Anh - Nhật
To equip
Mục lục |
v1
すえつける [据えつける]
そなえる [具える]
すえつける [据え付ける]
そなえる [備える]
そなえつける [備えつける]
そなえつける [備え付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To equivocate
v5s いいまぎらす [言い紛らす] -
To eradicate
v5s たやす [絶やす] -
To erase
Mục lục 1 v5r 1.1 けずる [削る] 1.2 けしさる [消し去る] 2 n 2.1 ふきけす [拭き消す] 3 v5s 3.1 けす [消す] 3.2 かきけす... -
To erect
Mục lục 1 v5t 1.1 たつ [建つ] 2 v5r 2.1 おきあがる [起き上がる] v5t たつ [建つ] v5r おきあがる [起き上がる] -
To erect (something)
v1 たてる [立てる] -
To err
Mục lục 1 v5t 1.1 あやまつ [過つ] 2 v1 2.1 まちがえる [間違える] v5t あやまつ [過つ] v1 まちがえる [間違える] -
To escape
Mục lục 1 v1 1.1 のがれる [逃れる] 1.2 ぬける [抜ける] 1.3 もれる [漏れる] 1.4 にげうせる [逃げ失せる] 1.5 にげる [逃げる]... -
To escape (through the cordon)
v1 くぐりぬける [潜り抜ける] くぐりぬける [くぐり抜ける] -
To escape being burned
v5r やけのこる [焼け残る] -
To escape evil
exp やくをおとす [厄を落とす] -
To escape from
Mục lục 1 v5s 1.1 にげだす [逃げ出す] 1.2 にげだす [遁げ出す] 2 v1 2.1 まぬがれる [免れる] 2.2 まぬかれる [免れる]... -
To escape safely
Mục lục 1 v1 1.1 おちのびる [落ち延びる] 1.2 おちのびる [落延びる] 1.3 にげおちる [逃げ落ちる] v1 おちのびる [落ち延びる]... -
To escort
v5r みおくる [見送る] -
To escort (a person) home
v1 おくりとどける [送り届ける] -
To escort and wait on
v5u つきそう [付き添う] -
To establish
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [設ける] 1.2 うちたてる [打ち立てる] 1.3 さだめる [定める] 2 v5r 2.1 つくる [作る] 2.2 つくる... -
To establish a lead
exp さをつける [差を付ける] -
To establish a secret liaison (with)
v5u なれあう [馴れ合う] -
To esteem
Mục lục 1 v5b 1.1 とうとぶ [尊ぶ] 1.2 たっとぶ [貴ぶ] 1.3 たっとぶ [尊ぶ] 1.4 とうとぶ [貴ぶ] 2 v1 2.1 おもんじる [重んじる]... -
To estimate
Mục lục 1 v5r 1.1 みつもる [見積もる] 2 v5m 2.1 みこむ [見込む] v5r みつもる [見積もる] v5m みこむ [見込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.