Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To fall out of love

exp

あいそをつかす [愛想を尽かす]

Xem thêm các từ khác

  • To fall over

    v5b ころぶ [転ぶ] まろぶ [転ぶ]
  • To fall prostrate

    v5s つっぷす [突っ伏す]
  • To fall senseless

    Mục lục 1 v1 1.1 こける [転ける] 2 oK,v1 2.1 こける [倒ける] 3 v1,vi 3.1 たおれる [倒れる] v1 こける [転ける] oK,v1 こける...
  • To fall short

    v1 おちこぼれる [落ち零れる]
  • To fall silent

    v5r しずまりかえる [静まり返る]
  • To fall sound asleep

    v5u ぐうぐうねちゃう [ぐうぐう寝ちゃう]
  • To fall through

    v5r しくじる
  • To fall to ruins

    v1 くちはてる [朽ち果てる]
  • To falsify

    Mục lục 1 v5r 1.1 いつわる [偽る] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ごまかす [誤魔化す] v5r いつわる [偽る] v1 ためる...
  • To falsify a fact

    exp じじつをまげる [事実を曲げる]
  • To falter

    Mục lục 1 v5m 1.1 よどむ [澱む] 1.2 よどむ [淀む] 2 v5r 2.1 くちごもる [口籠る] 2.2 くちごもる [口篭る] 2.3 くちごもる...
  • To fan

    Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [煽ぐ] 1.2 あおぐ [扇ぐ] 2 v5r 2.1 あおる [煽る] v5g あおぐ [煽ぐ] あおぐ [扇ぐ] v5r あおる [煽る]
  • To fan incessantly

    v1 あおぎたてる [扇ぎ立てる] あおぎたてる [煽ぎ立てる]
  • To farewell

    v5r みおくる [見送る]
  • To farm

    exp はたけをつくる [畑を作る]
  • To fascinate

    Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引付る] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [引付ける] 1.4 ひきつける [引きつける]...
  • To fast

    exp しょくをたつ [食を断つ]
  • To fasten

    Mục lục 1 v5g,uk 1.1 つなぐ [繋ぐ] 2 v1 2.1 しめる [締める] 2.2 つなぎとめる [つなぎ止める] 2.3 とめる [留める] 2.4 つなぎとめる...
  • To fasten (a person) to

    v1 くくりつける [括りつける] くくりつける [括り付ける]
  • To fasten a lock

    exp じょうをかける [錠を掛ける] じょうをおろす [錠を下ろす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top