Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To figure

v5k

おもいえがく [思い描く]

Xem thêm các từ khác

  • To file

    Mục lục 1 v5r 1.1 する [擦る] 1.2 する [摩る] 2 v1 2.1 とじる [綴じる] v5r する [擦る] する [摩る] v1 とじる [綴じる]
  • To file notice (to the authorities)

    v1 とどける [届ける]
  • To fill

    Mục lục 1 v5s 1.1 みたす [満たす] 2 v5g 2.1 つぐ [注ぐ] 2.2 そそぐ [注ぐ] v5s みたす [満たす] v5g つぐ [注ぐ] そそぐ [注ぐ]
  • To fill (a glass) with water

    exp みずをみたす [水を満たす]
  • To fill (a seat, a vacant position)

    v1 うめる [埋める]
  • To fill (to the brim)

    v1 たたえる [湛える]
  • To fill a bottle

    exp びんにつめる [瓶に詰める]
  • To fill a gap

    exp あきをうめる [空きを埋める]
  • To fill a hole with earth

    exp あなをふさぐ [穴を塞ぐ]
  • To fill a post

    Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [努める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [務める] v1 つとめる [努める] つとめる [勤める]...
  • To fill in (writing)

    v5m かきこむ [書き込む]
  • To fill up

    Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふさぐ [壅ぐ] 1.2 ふさぐ [塞ぐ] 2 v5r 2.1 もる [盛る] 3 v1 3.1 うめたてる [埋め立てる] v5g,vt ふさぐ...
  • To fill up (e.g. audience fills a hall)

    v1 うめる [埋める]
  • To fill with water

    v5m くみこむ [汲み込む]
  • To film

    v5s うつす [写す]
  • To filter

    v5s こす [漉す]
  • To filter out

    v1 もれる [漏れる] もれる [洩れる]
  • To finance

    Mục lục 1 vi,vs-s 1.1 しする [資する] 2 v5g 2.1 みつぐ [貢ぐ] vi,vs-s しする [資する] v5g みつぐ [貢ぐ]
  • To find

    Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う]...
  • To find a clue

    exp いとぐちをひらく [緒を開く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top