- Từ điển Anh - Nhật
To give the rod
v5t
むちうつ [鞭打つ]
Xem thêm các từ khác
-
To give the slip
v5s はぐらかす -
To give thought to
exp ねんとうにおく [念頭に置く] -
To give to
v5r おくる [贈る] -
To give trouble
v5s わずらわす [煩わす] -
To give up
Mục lục 1 v1 1.1 あきらめる [諦める] 2 v5s 2.1 みはなす [見放す] 2.2 よす [止す] 2.3 ほうりだす [放り出す] 2.4 みはなす... -
To give up (a plan or idea or idea)
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいとどまる [思い止どまる] 1.2 おもいとどまる [思いとどまる] 1.3 おもいとどまる [思い止まる]... -
To give up on
v5s つかす [尽かす] -
To give up smoking
exp たばこをやめる [煙草を止める] -
To glare
v5k きらめく [煌く] きらめく [煌めく] -
To glare another down (and render impotent)
v1 いすくめる [射竦める] -
To glare at
Mục lục 1 v5m 1.1 にらむ [睨む] 2 v1 2.1 にらみつける [睨み付ける] 2.2 にらみつける [睨みつける] v5m にらむ [睨む]... -
To glare at each other
v5u にらみあう [睨み合う] -
To glare or scowl at
v1 ねめつける [睨め付ける] ねめつける [睨めつける] -
To gleam
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く] -
To glide
Mục lục 1 v5s 1.1 すべらす [辷らす] 2 v5r 2.1 すべる [滑る] v5s すべらす [辷らす] v5r すべる [滑る] -
To glisten
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く] -
To glitter
Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌く] 1.2 ひかりかがやく [光り輝く] 1.3 かがやく [輝く] 1.4 きらめく [煌めく] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる... -
To gloat
v5r えつにいる [悦に入る] -
To gloss over
v5u いいつくろう [言い繕う] -
To glow
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [臭う] 1.2 におう [匂う] 2 v1 2.1 てりはえる [照り映える] v5u,vi におう [臭う] におう [匂う]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.