- Từ điển Anh - Nhật
To glare at each other
v5u
にらみあう [睨み合う]
Xem thêm các từ khác
-
To glare or scowl at
v1 ねめつける [睨め付ける] ねめつける [睨めつける] -
To gleam
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く] -
To glide
Mục lục 1 v5s 1.1 すべらす [辷らす] 2 v5r 2.1 すべる [滑る] v5s すべらす [辷らす] v5r すべる [滑る] -
To glisten
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く] -
To glitter
Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌く] 1.2 ひかりかがやく [光り輝く] 1.3 かがやく [輝く] 1.4 きらめく [煌めく] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる... -
To gloat
v5r えつにいる [悦に入る] -
To gloss over
v5u いいつくろう [言い繕う] -
To glow
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [臭う] 1.2 におう [匂う] 2 v1 2.1 てりはえる [照り映える] v5u,vi におう [臭う] におう [匂う]... -
To glow with self-satisfaction
v5r えつにいる [悦に入る] -
To glue
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To glut
v5s あかす [厭かす] あかす [飽かす] -
To gnaw
Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5m 2.1 かむ [噛む] 2.2 かむ [咬む] v5r かじる [齧る] かじる [噛る]... -
To gnaw at and scatter around
v5s かじりちらす [齧り散らす] -
To gnaw through
v5r かみきる [噛み切る] -
To go
Mục lục 1 v5aru,vi,abbr,hon 1.1 らっしゃる 2 v5k 2.1 おもむく [赴く] 3 v5k-s 3.1 ゆく [行く] 3.2 いく [行く] 4 v5aru,hon 4.1 いらっしゃる... -
To go (come) inside
exp なかへはいる [中へ入る] -
To go a step further
exp さらにいっぽをすすめる [更に一歩を進める] -
To go about
v5k であるく [出歩く] -
To go across
Mục lục 1 v5r 1.1 わたる [渉る] 1.2 つっきる [突っ切る] 1.3 つっきる [突っきる] 1.4 わたる [渡る] v5r わたる [渉る]... -
To go across a mountain
exp やまをこす [山を越す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.