- Từ điển Anh - Nhật
To gnaw at and scatter around
v5s
かじりちらす [齧り散らす]
Xem thêm các từ khác
-
To gnaw through
v5r かみきる [噛み切る] -
To go
Mục lục 1 v5aru,vi,abbr,hon 1.1 らっしゃる 2 v5k 2.1 おもむく [赴く] 3 v5k-s 3.1 ゆく [行く] 3.2 いく [行く] 4 v5aru,hon 4.1 いらっしゃる... -
To go (come) inside
exp なかへはいる [中へ入る] -
To go a step further
exp さらにいっぽをすすめる [更に一歩を進める] -
To go about
v5k であるく [出歩く] -
To go across
Mục lục 1 v5r 1.1 わたる [渉る] 1.2 つっきる [突っ切る] 1.3 つっきる [突っきる] 1.4 わたる [渡る] v5r わたる [渉る]... -
To go across a mountain
exp やまをこす [山を越す] -
To go against
Mục lục 1 v5u 1.1 さからう [逆らう] 2 v5k 2.1 そむく [背く] 3 v5r 3.1 もとる [悖る] v5u さからう [逆らう] v5k そむく [背く]... -
To go ahead
exp ことをはこぶ [事を運ぶ] -
To go ahead of the crowd
exp しゅうにさきんじる [衆に先んじる] -
To go all out
v5r きばる [気張る] -
To go along
Mục lục 1 v5r 1.1 つたわる [伝わる] 2 v5u 2.1 つたう [伝う] v5r つたわる [伝わる] v5u つたう [伝う] -
To go along with
v1 うちつれる [打ち連れる] -
To go and get
n とってくる [取って来る] -
To go around
v5r めぐる [巡る] -
To go as expected
exp ずにあたる [図に当たる] -
To go astray
Mục lục 1 v1 1.1 はぐれる [逸れる] 1.2 それる [逸れる] 2 v5m 2.1 まよいこむ [迷い込む] 3 v5u 3.1 ふみまよう [踏み迷う]... -
To go away
Mục lục 1 v5r 1.1 さる [去る] 2 v1 2.1 はなれる [離れる] v5r さる [去る] v1 はなれる [離れる] -
To go away for the summer
exp しょをさける [暑を避ける] -
To go awry
v5u くいちがう [食い違う] くいちがう [食違う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.