- Từ điển Anh - Nhật
To go back home
exp
いえにかえる [家に還る]
Xem thêm các từ khác
-
To go back to bed
v5s ねなおす [寝直す] -
To go bad
Mục lục 1 v5m 1.1 いたむ [傷む] 2 v1 2.1 すえる [饐える] 3 v5r 3.1 くさる [腐る] v5m いたむ [傷む] v1 すえる [饐える] v5r... -
To go bankrupt
Mục lục 1 exp 1.1 はたんをきたす [破綻を来す] 2 v1 2.1 つぶれる [潰れる] 3 v1,vi 3.1 たおれる [倒れる] 4 v5r 4.1 あがる... -
To go before
Mục lục 1 v5z 1.1 さきんずる [先んずる] 2 v5t 2.1 さきだつ [先立つ] v5z さきんずる [先んずる] v5t さきだつ [先立つ] -
To go beyond
Mục lục 1 v1,vi 1.1 すぎる [過ぎる] 2 v5s 2.1 とおりこす [通り越す] v1,vi すぎる [過ぎる] v5s とおりこす [通り越す] -
To go beyond the limit
exp げんどをこえる [限度を超える] -
To go broke
v1 くいつめる [食い詰める] -
To go by
v5r まかりとおる [罷り通る] -
To go by land
exp りくをいく [陸を行く] -
To go crazy
exp きがくるう [気が狂う] -
To go down (sun)
Mục lục 1 v5k 1.1 かたぶく [傾く] 1.2 かたむく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたぶく [傾く]... -
To go down a hill
exp おかをくだる [丘を下る] -
To go down a slope
exp さかをおりる [坂を下りる] -
To go down and stand
v5t おりたつ [下り立つ] -
To go down to Kyushu
n きゅうしゅうへくだる [九州へ下る] -
To go downhill
exp ひだりまえになる [左前になる] さかをおりる [坂を下りる] -
To go far away
exp とおくにさる [遠くに去る] -
To go far off
v5r とおざかる [遠ざかる] -
To go flat
exp きがぬける [気が抜ける] -
To go forward
v1 さしでる [差し出る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.