- Từ điển Anh - Nhật
To go too far
Mục lục |
v1
いきすぎる [行き過ぎる]
いいすぎる [言い過ぎる]
どがすぎる [度が過ぎる]
やりすぎる [遣り過ぎる]
exp
どをすごす [度を過ごす]
ほどをすごす [程を過ごす]
どをこす [度を越す]
v5s
いいすごす [言い過ごす]
Xem thêm các từ khác
-
To go towards
Mục lục 1 io,v5u 1.1 むかう [向う] 2 v5u 2.1 むかう [向かう] io,v5u むかう [向う] v5u むかう [向かう] -
To go under
Mục lục 1 v1 1.1 ほろびる [亡びる] 1.2 ほろびる [滅びる] 1.3 おちぶれる [落ちぶれる] v1 ほろびる [亡びる] ほろびる... -
To go underground
v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る] -
To go up
Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] 2.2 のぼる [昇る] 2.3 たちのぼる [立ち上る] 2.4 のぼる [登る]... -
To go up a tower
exp ろうにのぼる [楼に登る] -
To go up and down or back and forth
exp,n ゆきつもどりつ [行きつ戻りつ] -
To go up on the roof
exp やねにあがる [屋根に上がる] -
To go up the stairs
exp かいだんをのぼる [階段を上る] -
To go upstream
Mục lục 1 v5r 1.1 さかのぼる [遡る] 1.2 さかのぼる [溯る] 2 oK,v5r 2.1 さかのぼる [逆上る] v5r さかのぼる [遡る] さかのぼる... -
To go with (a companion)
v5m つるむ [連む] -
To go with or together
v5t つれたつ [連れ立つ] つれだつ [連れ立つ] -
To go wrong
v5u まかりまちがう [罷り間違う] -
To gouge
Mục lục 1 v5r 1.1 えぐる [刳る] 1.2 えぐる [抉る] 1.3 くる [刳る] 1.4 えぐる [剔る] v5r えぐる [刳る] えぐる [抉る] くる... -
To gouge out
Mục lục 1 io,v5k 1.1 くりぬく [刳貫く] 2 v5k 2.1 くりぬく [刳り抜く] 2.2 くりぬく [くり抜く] 2.3 くりぬく [刳り貫く]... -
To govern
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [治める] 1.2 つかねる [束ねる] 1.3 たばねる [束ねる] 2 v5r 2.1 つかさどる [司る] v1 おさめる... -
To govern a country
exp くにをおさめる [国を治める] -
To govern oneself
v5r おさまる [修まる] -
To grab
v5m つかむ [掴む] -
To grab a person by his vulnerable spot
exp ひとのきんたまをにぎる [人の金玉を握る] -
To grab and throw
v5s つかみだす [掴み出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.