- Từ điển Anh - Nhật
To gouge out
Mục lục |
io,v5k
くりぬく [刳貫く]
v5k
くりぬく [刳り抜く]
くりぬく [くり抜く]
くりぬく [刳り貫く]
Xem thêm các từ khác
-
To govern
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [治める] 1.2 つかねる [束ねる] 1.3 たばねる [束ねる] 2 v5r 2.1 つかさどる [司る] v1 おさめる... -
To govern a country
exp くにをおさめる [国を治める] -
To govern oneself
v5r おさまる [修まる] -
To grab
v5m つかむ [掴む] -
To grab a person by his vulnerable spot
exp ひとのきんたまをにぎる [人の金玉を握る] -
To grab and throw
v5s つかみだす [掴み出す] -
To grab at
v5r つかみかかる [掴み掛かる] -
To grade
exp とうをわける [等を分ける] -
To graduate from a university
exp だいがくをでる [大学を出る] -
To graft
v5s さす [挿す] -
To graft (trees)
v5g つぐ [接ぐ] -
To graft a bamboo shoot on a tree
exp きにたけをつぐ [木に竹を接ぐ] -
To grant
Mục lục 1 v5r 1.1 たまわる [賜る] 2 v1 2.1 さげる [下げる] 2.2 ききとどける [聞き届ける] 2.3 さずける [授ける] 3 v5u... -
To grant (a wish)
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To grant (request, wish)
v1 かなえる [叶える] -
To grapple
Mục lục 1 v5k 1.1 くみつく [組み付く] 2 v5u 2.1 つかみあう [掴み合う] v5k くみつく [組み付く] v5u つかみあう [掴み合う] -
To grapple with
Mục lục 1 v5u 1.1 くみあう [組み合う] 2 v5k 2.1 とりつく [取り付く] 2.2 とっつく [取っ付く] 2.3 とりつく [取付く] 2.4... -
To grasp
Mục lục 1 v5r 1.1 つかみとる [つかみ取る] 1.2 つかまる [捉まる] 1.3 にぎる [握る] 1.4 つかまる [掴まる] 2 v1 2.1 みさだめる... -
To grasp (the situation)
v5r みてとる [見て取る] -
To grasp at the air
exp くうをつかむ [空を掴む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.