Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To graze

Mục lục

io,v5r

さする [摩する]

v5r

かする [掠る]
さする [摩る]

v5k

すりむく [擦り剥く]

Xem thêm các từ khác

  • To graze (in passing)

    v1 かすめる [掠める]
  • To greatly admire

    v5r かんじいる [感じ入る]
  • To greet

    Mục lục 1 v1 1.1 こえをかける [声を掛ける] 1.2 でむかえる [出迎える] 1.3 こえをかける [声をかける] v1 こえをかける...
  • To grieve

    Mục lục 1 v1 1.1 うれえる [愁える] 1.2 しおたれる [潮垂れる] 1.3 うれえる [憂える] 1.4 なかせる [泣かせる] 1.5 たんじる...
  • To grieve and moan

    v5m なげきかなしむ [嘆き悲しむ]
  • To grieve for the death of a friend

    exp とものしをうれえる [友の死を愁える]
  • To grieve over

    v5m いたむ [悼む]
  • To grill

    Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきあげる [焼き上げる]
  • To grill again

    v5s やきなおす [焼き直す]
  • To grimace

    Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 ひそめる [顰める] 2.2 しかめる [顰める] v1 かおをしかめる...
  • To grind

    Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 io,v5r 3.1 さする [摩する] 4 v5r 4.1 さする...
  • To grind and mix

    v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む]
  • To grind into powder

    v5k すりくだく [磨り砕く]
  • To grip

    v5m つかむ [掴む]
  • To groan

    Mục lục 1 v5m 1.1 くるしむ [苦しむ] 2 v5r 2.1 うなる [唸る] 3 v5k 3.1 うめく [呻く] v5m くるしむ [苦しむ] v5r うなる [唸る]...
  • To grope along to

    v5k たどりつく [辿り着く]
  • To grope for

    v5r さぐりまわる [探り回る]
  • To grow

    Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v5u 2.1 おう [生う] 3 v1 3.1 はえる [生える] 3.2 うえる [植える] 4 v5s,vi 4.1 ます [増す] 5...
  • To grow (beard)

    v5s,vt のばす [延ばす] のばす [伸ばす]
  • To grow (beard, body height)

    v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top