- Từ điển Anh - Nhật
To hasten
Mục lục |
v1
かけつける [駆けつける]
かけつける [駆け付ける]
はやめる [速める]
はやめる [早める]
v5g
とりいそぐ [取り急ぐ]
exp
さきをいそぐ [先を急ぐ]
v1,vt
すすめる [進める]
Xem thêm các từ khác
-
To hasten (speed up) the works
exp こうじをすすめる [工事を進める] -
To hasten (the work)
v1 いそがせる [急がせる] -
To hasten to join
v1 はせさんじる [馳せ参じる] -
To hatch
io,v5s かえす [孵す] -
To hatch out
v5r かえる [孵る] -
To hate
Mục lục 1 v5m 1.1 にくむ [憎む] 2 v5u 2.1 いとう [厭う] 2.2 きらう [嫌う] 3 v5r 3.1 いやがる [嫌がる] v5m にくむ [憎む]... -
To haul down
v5s ひきおろす [引き下ろす] -
To haul in hand over hand
v5r かいぐる [掻い繰る] -
To haunt
v5k つく [憑く] -
To haunt (a place)
v5u すくう [巣くう] -
To haunt to death
v5s とりころす [取り殺す] -
To have
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [備える] 1.2 おびる [帯びる] 1.3 そなえる [具える] 2 uk 2.1 ある [有る] 3 v5m 3.1 ふくむ [含む]... -
To have (an income of)
v5r はいる [入る] -
To have (be pierced with) a hole
exp あながあいている [穴が空いている] -
To have (bear, beget) a child
v1 もうける [儲ける] -
To have (eat, drink, smoke)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To have (someone) go ahead
v1 さきだてる [先立てる] -
To have (wear) a beard
exp ひげをはやしている [鬚を生やしている] -
To have a bad debt
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 2 v1 2.1 こける [転ける] 3 oK,v1 3.1 こける [倒ける] v1,vi たおれる [倒れる] v1 こける... -
To have a bad time
exp ひどいめにあう [酷い目に遇う] ひどいめにあう [酷い目に遭う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.