- Từ điển Anh - Nhật
To have a touch of insanity
exp
きちがいじみている [気違い染みている]
Xem thêm các từ khác
-
To have a trace of
v1 おびる [帯びる] -
To have an (unfavorable) lover
exp むしがつく [虫が付く] -
To have an attack of asthma
exp ぜんそくがおこる [喘息が起こる] -
To have an audience with
vs-s えっする [謁する] -
To have an ear for music
v1 みみがこえている [耳が肥えている] みみがこえている [耳が肥ている] -
To have an eye for
exp めがきく [目が効く] -
To have an eye on
v5s めざす [目差す] めざす [目指す] -
To have an idea (a clue)
exp こころあたりがある [心当たりが有る] -
To have an inferiority complex
v5m ひがむ [僻む] -
To have an interest (in something)
exp きがある [気がある] -
To have an involuntary emission of semen
exp せいをもらす [精を漏らす] -
To have apprehensions of
v5u きづかう [気遣う] -
To have both
v1 かねそなえる [兼ね備える] -
To have carnal knowledge (of a woman)
exp おんなのあじをしる [女の味を知る] -
To have dealings with
v5u かかわりあう [係わり合う] かかりあう [掛かり合う] -
To have done (something)
exp ことがある -
To have enough
Mục lục 1 v1 1.1 あきる [厭きる] 1.2 あきる [飽きる] 1.3 みちたりる [満ち足りる] 1.4 あきる [倦る] v1 あきる [厭きる]... -
To have experience with
v1 てがける [手掛ける] -
To have faith in
Mục lục 1 v5z 1.1 しんずる [信ずる] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] -
To have gay sex
exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.