- Từ điển Anh - Nhật
To hoop
exp
たがをはめる [箍を嵌める]
Xem thêm các từ khác
-
To hoot
v5r やじる [野次る] やじる [弥次る] -
To hop
Mục lục 1 v1 1.1 とびはねる [飛び跳ねる] 1.2 とびはねる [跳び跳ねる] 1.3 はねる [跳ねる] 2 v5b 2.1 とぶ [飛ぶ] 2.2 とぶ... -
To hope
v5u ねがう [願う] -
To hope to succeed
exp せいこうをのぞむ [成功を望む] -
To hover above
v5k たなびく [棚引く] -
To hover around
Mục lục 1 v5s 1.1 つけまわす [付け回す] 2 v5r 2.1 つけまわる [付け回る] v5s つけまわす [付け回す] v5r つけまわる [付け回る] -
To howl
Mục lục 1 v5k 1.1 なく [泣く] 2 v1 2.1 ほえる [吼える] 2.2 ほえる [吠る] 2.3 ほえる [吠える] 3 v5r 3.1 うなる [唸る] v5k... -
To huddle in a corner
exp すみっこにかたまる [隅っこに固まる] -
To hug
Mục lục 1 v5k 1.1 ふるいつく [震い付く] 2 v5k,sl 2.1 だく [抱く] 2.2 いだく [抱く] v5k ふるいつく [震い付く] v5k,sl だく... -
To hug someone close
v1 だきしめる [抱き締める] だきしめる [抱きしめる] -
To hug tight
v1 だきすくめる [抱き竦める] -
To hull
v5k むく [剥く] -
To hum
Mục lục 1 v5m 1.1 くちずさむ [口号む] 1.2 くちずさむ [口吟む] 1.3 くちずさむ [口遊む] 2 v5r 2.1 うなる [唸る] v5m くちずさむ... -
To hum something
v5m くちずさむ [口ずさむ] -
To humble oneself
v5r かしこまる [畏まる] -
To humble someone
exp はなをおる [鼻を折る] -
To humiliate
Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] v1 へこませる [凹ませる] v5s へこます [凹ます] -
To hunger (starve) for love
v1 あいにうえる [愛に飢える] -
To hunt
v5r かる [狩る] -
To hunt (a job)
v1 もとめる [求める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.