- Từ điển Anh - Nhật
To plunge into
Mục lục |
v5m
とびこむ [飛び込む]
とびこむ [飛込む]
つっこむ [突っ込む]
io,oK,v5r
はまる [填る]
はまる [嵌る]
oK,v5r
はまる [填まる]
はまる [嵌まる]
Xem thêm các từ khác
-
To ply between
v5u かよう [通う] -
To pocket an insult
exp なみだをのむ [涙を呑む] -
To point
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [指す] 2 v1 2.1 むける [向ける] v5s さす [指す] v1 むける [向ける] -
To point (gun at)
v1 さしつける [差しつける] さしつける [差し付ける] -
To point at
v5s ゆびさす [指差す] -
To point out
v5s しめす [示す] -
To point to
v5s さししめす [指し示す] -
To point to a direction
exp ほうこうをさす [方向を指す] -
To poison
v5r いっぷくもる [一服盛る] -
To poison to death
v5s もりころす [盛り殺す] -
To poke
Mục lục 1 v5k 1.1 つつく [突く] 1.2 こづく [小突く] 1.3 つく [突く] v5k つつく [突く] こづく [小突く] つく [突く] -
To poke fun at
v5s ちゃかす [茶化す] -
To poke in return
v5s つきかえす [突き返す] つきっかえす [突きっ返す] -
To pole (a boat)
v5s さす [刺す] -
To polish
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さする [摩する] 2 v5r 2.1 さする [摩る] 3 v5g 3.1 とぐ [研ぐ] 3.2 とぐ [磨ぐ] 4 v5m 4.1 ふきこむ [拭き込む]... -
To polish (up)
v1 みがきたてる [磨き立てる] -
To polish up
Mục lục 1 v1 1.1 みがきあげる [磨き上げる] 2 v5r 2.1 ねる [練る] v1 みがきあげる [磨き上げる] v5r ねる [練る] -
To pollute
v5s けがす [汚す] よごす [汚す] -
To ponder
Mục lục 1 v5m 1.1 かんがえこむ [考え込む] 2 v5r 2.1 おもいいる [思い入る] 3 v5s 3.1 おもいまわす [思い回す] 4 v1 4.1 あんじる... -
To ponder (anxiously)
v5z あんずる [案ずる] あんずる [按ずる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.