- Từ điển Anh - Nhật
To provide facilities
exp
べんをはかる [便を図る]
Xem thêm các từ khác
-
To provide for
v1 そなえる [具える] そなえる [備える] -
To provide for safety
exp あんぜんをはかる [安全を図る] -
To provide meals
v5u まかなう [賄う] -
To provoke
Mục lục 1 v1 1.1 ふっかける [吹っ掛ける] 2 v5k 2.1 ひがつく [火が付く] v1 ふっかける [吹っ掛ける] v5k ひがつく [火が付く] -
To prowl
Mục lục 1 v5k 1.1 うろつく [彷徨く] 2 v5u 2.1 さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] -
To prowl after
v5u つけねらう [付け狙う] -
To prune
Mục lục 1 v5s 1.1 きりおとす [切り落とす] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 3 v5m 3.1 かりこむ [刈り込む] 4 v1 4.1 きりさげる [切り下げる]... -
To prune (trees)
v5s すかす [透かす] -
To prune a tree
exp えだをきる [枝を剪る] -
To psyche oneself up
v5t きおいたつ [気負い立つ] -
To publish
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 だす [出す] 1.3 あらわす [著す] 1.4 すりだす [刷り出す] 1.5 あらわす... -
To publish (a book)
v5s かきあらわす [書き著す] -
To publish a book
exp ほんをだす [本を出す] -
To publish a dictionary
exp じしょをだす [辞書を出す] -
To puff (a cigarette)
v5s くゆらす [燻らす] -
To pull
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきずる [引き摺る] 1.2 ひきずる [引きずる] 1.3 ひっぱる [引っぱる] 1.4 ひっぱる [引っ張る] 1.5 ひきずる... -
To pull a car up at the gate
exp くるまをもんにつける [車を門に着ける] -
To pull a trigger
exp ひきがねをひく [引き金を引く] -
To pull apart
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきはなす [引離す] 1.2 ひきはなす [引き離す] 2 v5t 2.1 ひきはなつ [引き放つ] 3 v1 3.1 ひきわける... -
To pull down
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきたおす [引き倒す] 1.2 くずす [崩す] 2 v1,vi 2.1 たれる [垂れる] 3 v5s,vt 3.1 ひきおとす [引落す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.