- Từ điển Anh - Nhật
To retire
Mục lục |
v5m,vi
やすむ [休む]
v5r
ふせる [臥せる]
さがる [下がる]
io,v5r
さがる [下る]
v1
やめる [辞める]
ひきあげる [引き揚げる]
ひきあげる [引き上げる]
io,v1
ひきあげる [引上げる]
v5k,vi
しりぞく [斥く]
しりぞく [退く]
Xem thêm các từ khác
-
To retire from public service
exp のにかくれる [野に隠れる] -
To retire to a private place
v5r ひきとる [引取る] ひきとる [引き取る] -
To retort
v5s やりかえす [遣り返す] -
To retouch
exp しゅをいれる [朱を入れる] -
To retreat
Mục lục 1 v5k 1.1 あとへひく [後へ引く] 1.2 あとへひく [後へ退く] 2 v5k,vi 2.1 どく [退く] 2.2 しりぞく [斥く] 2.3 しりぞく... -
To retrieve (fortunes)
v5s おこす [興す] -
To return
Mục lục 1 v5r 1.1 もどる [戻る] 1.2 たちもどる [立ち戻る] 1.3 かえる [帰る] 1.4 かえる [還る] 1.5 かえる [返る] 2 v5s... -
To return a blow
exp いっしをむくいる [一矢を報いる] -
To return a blow repeat
v5s うちかえす [打ち返す] -
To return evil for good
exp おんをあだでかえす [恩を仇で返す] -
To return fire
v5s いかえす [射返す] -
To return from the digression,... (in a conversation, speech, or story-telling)
exp,n かんわきゅうだい [閑話休題] -
To return something
v5s,vt かえす [返す] -
To return to mother earth
exp つちにかえる [土に帰る] -
To reupholster
v1 はりかえる [張り替える] -
To rev up
v5s ふかす [吹かす] -
To reveal
Mục lục 1 v5s 1.1 もらす [洩らす] 1.2 あかす [明かす] 1.3 あらわす [表す] 1.4 あらわす [表わす] 1.5 うつしだす [写し出す]... -
To reveal hidden contents
v1 あけひろげる [開け広げる] -
To reveal invisible writing by applying heat
v5s あぶりだす [炙り出す] -
To reveal the faults
exp ぼろをだす [ぼろを出す] ぼろをだす [襤褸を出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.