- Từ điển Anh - Nhật
To revise an edition
exp
はんをあらためる [版を改める]
Xem thêm các từ khác
-
To revise the constitution
exp けんぽうをかいせいする [憲法を改正する] -
To revive
Mục lục 1 v5s 1.1 いかす [活かす] 1.2 いかす [生かす] 1.3 ふきかえす [吹き返す] 1.4 おこす [興す] 2 v5r 2.1 いきかえる... -
To revive the dead
exp ししゃをいかす [死者を生かす] -
To revolve
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 まう [舞う] 2 v5s 2.1 まわす [回す] 3 v5r 3.1 まわる [廻る] 3.2 まわる [回る] v5u,vi まう [舞う] v5s まわす... -
To reward
Mục lục 1 v5u 1.1 むくう [酬う] 1.2 むくう [報う] 2 v1 2.1 こたえる [応える] 2.2 むくいる [酬いる] 2.3 むくいる [報いる]... -
To rewhip
v5s うちかえす [打ち返す] -
To rewind
v5s まきもどす [巻き戻す] -
To reword
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言換える] 1.2 いいかえる [言い換える] 1.3 いいかえる [言い替える] v1 いいかえる [言換える]... -
To rewrite
Mục lục 1 v1 1.1 かきあらためる [書き改める] 1.2 かきかえる [書き替える] 1.3 かきかえる [書換える] 1.4 かきかえる... -
To rewrite a manuscript
exp こうをあらためる [稿を改める] -
To rhyme (with)
exp いんをふむ [韻を踏む] -
To ride (a bicycle) around
v5s,vt のりまわす [乗り回す] のりまわす [乗回す] -
To ride (a horse) back
v5s のりもどす [乗り戻す] -
To ride (a horse) to death
v5s のりつぶす [乗り潰す] -
To ride (horse)
v1 はせる [馳せる] -
To ride across
Mục lục 1 v1 1.1 のりこえる [乗り越える] 2 v5r 2.1 のりきる [乗り切る] v1 のりこえる [乗り越える] v5r のりきる [乗り切る] -
To ride along
v5r のりとおる [乗り通る] -
To ride around
v5r のりまわる [乗り回る] -
To ride forth
v1 のりすすめる [乗り進める] -
To ride in
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [載る] 1.2 のる [乗る] 2 v5s 2.1 めす [召す] v5r のる [載る] のる [乗る] v5s めす [召す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.