- Từ điển Anh - Nhật
To rush like a flood
n
うしおのごとくおしよせる [潮の如く押し寄せる]
Xem thêm các từ khác
-
To rush on
v5r おそいかかる [襲い掛かる] -
To rush or crowd into
v5m なだれこむ [雪崩れ込む] なだれこむ [傾れ込む] -
To rush out
v5s とびだす [飛び出す] -
To rush over
v5r かけよる [駆け寄る] -
To rust
v1,vi さびる [錆びる] -
To rust away
v1 くちはてる [朽ち果てる] -
To rust together
v5k さびつく [錆び付く] -
To rustle
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 ざわめく [騒めく] 2 v5r 2.1 かさかさなる [かさかさ鳴る] 3 v5g 3.1 そよぐ [戦ぐ] v5k,uk ざわめく [騒めく]... -
To rut
exp さかりがつく [盛りが付く] -
To sabotage by slowness
v5r サボる -
To sacrifice
Mục lục 1 v5s 1.1 なげだす [投げ出す] 2 v1 2.1 そなえる [供える] 2.2 ささげる [捧げる] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る]... -
To sacrifice a bishop
exp かくをすてる [角を捨てる] -
To sag
v1,vi たれる [垂れる] -
To sail across
v5r のりきる [乗り切る] -
To sail up
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [昇る] v5r のぼる [登る] のぼる [上る] のぼる [昇る] -
To sally forth
v5s くりだす [繰り出す] -
To salt plums
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To satiate
v5s あかす [厭かす] あかす [飽かす] -
To satirize
vs-s ふうする [諷する] -
To satisfy
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5s 3.1 みたす [満たす] 4 v5u,vi 4.1 そう [副う] v1 おうじる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.