- Từ điển Anh - Nhật
To seize (secure) evidence
exp
しょうこをおさえる [証拠を押さえる]
Xem thêm các từ khác
-
To seize an opportunity
exp すきをみつける [隙を見付ける] -
To seize power
exp けんりょくをにぎる [権力を握る] -
To seize the initiative
exp しゅどうけんをにぎる [主導権を握る] -
To select
Mục lục 1 v5b 1.1 えらぶ [選ぶ] 2 v5k 2.1 えりぬく [選り抜く] 2.2 よりぬく [選り抜く] 3 v5s 3.1 よりだす [選り出す] 3.2... -
To sell
Mục lục 1 v5k 1.1 さばく [捌く] 2 v5r 2.1 うる [売る] 2.2 ゆずる [譲る] 3 v5s 3.1 てばなす [手放す] 4 v5u 4.1 あきなう [商う]... -
To sell (a thing) cheap
v5r やすくゆずる [安く譲る] -
To sell (handle) tea
exp ちゃをあきなう [茶を商う] -
To sell at a loss
Mục lục 1 v5r 1.1 みきる [見切る] 2 exp 2.1 もとをきってうる [元を切って売る] v5r みきる [見切る] exp もとをきってうる... -
To sell at auction
v5r せる [競る] -
To sell below cost
Mục lục 1 exp 1.1 もとねがきれる [元値が切れる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] exp もとねがきれる [元値が切れる] suf,v5r きる... -
To sell in haste
v5g うりいそぐ [売り急ぐ] -
To sell off
Mục lục 1 v5s 1.1 うりとばす [売り飛ばす] 2 v5r 2.1 うりきる [売り切る] v5s うりとばす [売り飛ばす] v5r うりきる [売り切る] -
To sell out
Mục lục 1 v5k 1.1 うりさばく [売り捌く] 2 v5r 2.1 うりきる [売り切る] v5k うりさばく [売り捌く] v5r うりきる [売り切る] -
To sell out to the masses
exp たいしゅうにおもねる [大衆に阿る] -
To sell over to
v5s うりわたす [売り渡す] -
To sell under prime cost
exp もとをきってうる [元を切って売る] -
To sell well
v1 さばける [捌ける] はける [捌ける] -
To sell wholesale
v5s おろす [卸す] -
To sell wholesale to a retailer
exp こうりにおろす [小売りに卸す] -
To send
Mục lục 1 v5s 1.1 つかわす [使わす] 1.2 よこす [遣す] 1.3 よこす [寄こす] 1.4 つかわす [遣わす] 1.5 よこす [寄越す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.