- Từ điển Anh - Nhật
To shoot or fire off an arrow
v1
いかける [射掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To shoot through
Mục lục 1 v5k 1.1 つきぬく [突抜く] 1.2 いぬく [射抜く] 1.3 つきぬく [突き抜く] v5k つきぬく [突抜く] いぬく [射抜く]... -
To shoot to death
Mục lục 1 v5s 1.1 うちころす [打ち殺す] 1.2 うちころす [撃ち殺す] 2 v1 2.1 うちとめる [打ち止める] 2.2 うちとめる... -
To shoot up
v1 うちあげる [打ち上げる] -
To shorten
Mục lục 1 v1 1.1 きりつめる [切り詰める] 1.2 ちぢめる [縮める] 1.3 つめる [詰める] 2 v5s,vt 2.1 へらす [減らす] v1 きりつめる... -
To shoulder
Mục lục 1 v5g 1.1 かつぐ [担ぐ] 2 exp 2.1 かたにかつぐ [肩に担ぐ] v5g かつぐ [担ぐ] exp かたにかつぐ [肩に担ぐ] -
To shoulder (gun)
v5u になう [担う] になう [荷なう] -
To shoulder (palanquin)
v1 かきあげる [舁き上げる] -
To shoulder responsibility
exp せきにんをになう [責任を担う] -
To shout
Mục lục 1 v1 1.1 こえをたてる [声を立てる] 2 v5b 2.1 さけぶ [叫ぶ] 3 v5k,uk 3.1 わめく [叫く] 3.2 わめく [喚く] 4 exp 4.1... -
To shout at
v1 どなりつける [怒鳴り付ける] どなりつける [怒鳴りつける] -
To shout for joy
exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ] -
To shout with exultation
exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ] -
To shove and push
v5u もみあう [揉み合う] -
To shove to one side
v1 そばめる [側める] -
To shovel
v5k,uk かく [掻く] -
To show
Mục lục 1 v5s 1.1 あらわす [表わす] 1.2 さししめす [指し示す] 1.3 しめす [示す] 1.4 あらわす [表す] 1.5 うつしだす... -
To show (a person) out
v5s おくりだす [送り出す] -
To show (ability)
v5u ふるう [奮う] -
To show a bold front
n りきんでみせる [力んで見せる] -
To show a guest in
exp きゃくをとおす [客を通す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.