- Từ điển Anh - Nhật
To simplify
v5k
かみくだく [噛砕く]
かみくだく [噛み砕く]
Xem thêm các từ khác
-
To sing
Mục lục 1 v5u 1.1 うたう [唄う] 1.2 うたう [歌う] 1.3 うたう [謡う] 2 v5r,uk 2.1 さえずる [囀る] v5u うたう [唄う] うたう... -
To sing (bird)
v5k なく [啼く] なく [鳴く] -
To sing a tune
n ひとふしうたう [一節歌う] -
To sing energetically
v5r うたいまくる [歌い捲る] うたいまくる [歌いまくる] -
To sing for
Mục lục 1 v1,vt 1.1 きかせる [聞かせる] 2 v5s,vt 2.1 きかす [聞かす] v1,vt きかせる [聞かせる] v5s,vt きかす [聞かす] -
To sing from memory
exp そらでうたう [そらで歌う] そらでうたう [空で歌う] -
To sing praises to
v5u ほめうたう [褒め歌う] -
To sing responsively
v5u うたいあう [歌い合う] -
To sing to oneself
Mục lục 1 v5m 1.1 くちずさむ [口ずさむ] 1.2 くちずさむ [口遊む] 1.3 くちずさむ [口号む] v5m くちずさむ [口ずさむ]... -
To sing with abandon
v5r うたいまくる [歌い捲る] うたいまくる [歌いまくる] -
To singe
v5s こがす [焦がす] -
To single out
v5s ひろいだす [拾い出す] -
To sink
Mục lục 1 v5m 1.1 しずむ [沈む] 1.2 ひっこむ [引っ込む] 1.3 へこむ [凹む] 1.4 くぼむ [窪む] 2 v1,vt 2.1 しずめる [沈める]... -
To sink an enemy ship
exp てきかんをしずめる [敵艦を沈める] -
To sink in
vs-s てっする [徹する] -
To sink into
v5m めりこむ [減り込む] -
To sink into a chair
exp いすにみをしずめる [椅子に身を沈める] -
To sink into a hot bath
exp ふろのゆにひたる [風呂の湯に浸る] -
To sink into silence
v5m だまりこむ [黙り込む] -
To sip
v5r,uk すする [啜る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.