- Từ điển Anh - Nhật
To snatch
Xem thêm các từ khác
-
To snatch (steal) from
v5r ひったくる [引っ手繰る] -
To snatch away
v5u うばう [奪う] -
To sneak away
v5s ぬけだす [抜け出す] -
To sneer at
v5u,uk あざわらう [あざ笑う] あざわらう [嘲笑う] -
To sniff
v5g,vt かぐ [嗅ぐ] -
To sniff out
Mục lục 1 v1 1.1 かぎつける [嗅ぎ付ける] 1.2 かぎつける [嗅ぎつける] 1.3 かぎあてる [嗅ぎ当てる] v1 かぎつける [嗅ぎ付ける]... -
To snip
Mục lục 1 v5r 1.1 はさみきる [挟み切る] 1.2 はさみきる [剪み切る] 2 v5m 2.1 はさむ [剪む] v5r はさみきる [挟み切る]... -
To snip off
v5r ちょんぎる [ちょん切る] -
To snort (nose)
v5s,vt ならす [鳴らす] -
To snuggle into
v5r しなだれかかる [撓垂れ掛かる] -
To snuggle up to
Mục lục 1 v5u 1.1 よりそう [寄り添う] 2 v5r 2.1 すりよる [摩り寄る] 2.2 すりよる [擦り寄る] v5u よりそう [寄り添う]... -
To soak
Mục lục 1 v1 1.1 つける [浸ける] 1.2 つける [漬ける] 2 v5s 2.1 ふくます [含ます] 2.2 ぬらす [濡らす] 2.3 ひたす [浸す]... -
To soak cloth in a dye
exp ぬのをせんりょうにひたす [布を染料に浸す] -
To soak in
v1 しみる [沁みる] -
To soak in a bathtub
exp ふろのゆにひたる [風呂の湯に浸る] -
To soak into
Mục lục 1 v5m 1.1 しみこむ [染み込む] 2 n 2.1 しみこむ [滲み込む] v5m しみこむ [染み込む] n しみこむ [滲み込む] -
To soak through
Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 2 v5r 2.1 しみとおる [染み透る] 2.2 しみとおる [染み通る] 3 oK,v1 3.1 しみでる [滲み出る]... -
To soar
Mục lục 1 v5r 1.1 かける [翔る] 1.2 まいあがる [舞い上がる] 1.3 とびかける [飛び翔る] 1.4 あまがける [天翔る] 2 io,v1... -
To soar high (building etc)
exp てんをまする [天を摩する] -
To sob
Mục lục 1 v5k 1.1 しくしくなく [しくしく泣く] 1.2 すすりなく [すすり泣く] 1.3 むせびなく [咽び泣く] 1.4 なく [泣く]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.