- Từ điển Anh - Nhật
To startle
v1
あっといわせる [あっと言わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To starve
Mục lục 1 v1 1.1 うえる [饑える] 1.2 うえる [餓える] 1.3 うえる [飢える] v1 うえる [饑える] うえる [餓える] うえる... -
To state
Mục lục 1 v5u 1.1 うたう [謳う] 2 v1,pol 2.1 おおせられる [仰せられる] 3 v1 3.1 もうしのべる [申し述べる] 3.2 いいたてる... -
To state definitively
v5r いいきる [言い切る] -
To state in ones will
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To state in order
exp じゅんにいう [順にいう] -
To stave off
v5g しのぐ [凌ぐ] -
To stay (confined) indoors
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきこもる [引き籠る] 2 oK,v5r 2.1 ひきこもる [引き篭もる] v5r ひきこもる [引き籠る] oK,v5r ひきこもる... -
To stay (in the one place)
Mục lục 1 v5r 1.1 とまる [留まる] 1.2 とどまる [留まる] 1.3 とまる [止まる] 1.4 とどまる [止まる] v5r とまる [留まる]... -
To stay at (e.g. hotel)
v5r とまる [泊まる] -
To stay at anchor
exp みなとにとまる [港に泊まる] -
To stay behind
v5r いのこる [居残る] -
To stay home
exp いえにとどまる [家に留まる] -
To stay in bed
v5m ねこむ [寝込む] -
To stay long
Mục lục 1 exp 1.1 はくをかさねる [泊を重ねる] 2 v5r 2.1 いりびたる [入り浸る] exp はくをかさねる [泊を重ねる] v5r... -
To stay on
v5r ふみとどまる [踏み止まる] -
To stay overnight
v5m とまりこむ [泊り込む] -
To stay up late
n おそくまでおきている [遅く迄起きている] -
To steal
Mục lục 1 v5m 1.1 ぬすむ [盗む] 2 v5r 2.1 ぬすみとる [盗み取る] 2.2 かすめとる [掠め取る] v5m ぬすむ [盗む] v5r ぬすみとる... -
To steal (from a person)
v5s ぬすみだす [盗み出す] -
To steal a glance
v1 ぬすみみる [盗み見る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.