- Từ điển Anh - Nhật
To tinker with
v5s
いじりまわす [いじり回す]
Xem thêm các từ khác
-
To tinkle
v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る] -
To tip
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]... -
To tiptoe
exp つまさきであるく [爪先で歩く] -
To tire
Mục lục 1 v1 1.1 つかれる [疲れる] 2 v5s 2.1 あかす [飽かす] 2.2 あかす [厭かす] 2.3 つからす [疲らす] v1 つかれる [疲れる]... -
To tire of waiting
v5m まちあぐむ [待ち倦む] -
To tired to the bone
exp しんがつかれる [心が疲れる] -
To toe the mark
v5r しきる [仕切る] -
To tolerate
Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 2 exp 2.1 おおめにみる [大目に見る] v1 いれる [入れる] exp おおめにみる [大目に見る] -
To topple over
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [ひっくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っくり返る] 1.3 ひっくりかえる [引っ繰り返る]... -
To torment
Mục lục 1 v5s 1.1 なやます [悩ます] 2 v5m 2.1 きりさいなむ [切り苛む] 2.2 さいなむ [苛む] 3 v1 3.1 くるしめる [苦しめる]... -
To torture
Mục lục 1 v5m 1.1 せめさいなむ [攻め苛む] 1.2 さいなむ [苛む] 1.3 せめさいなむ [責め苛む] 2 v5r 2.1 ねじる [捩る] 3... -
To torture severely
v1 せめたてる [責め立てる] -
To toss
Mục lục 1 v1 1.1 つきあげる [突き上げる] 2 v5r 2.1 ほうる [放る] 2.2 ほうる [抛る] v1 つきあげる [突き上げる] v5r ほうる... -
To totter
Mục lục 1 v5k 1.1 ふらつく 2 exp 2.1 たたらをふむ [蹈鞴を踏む] v5k ふらつく exp たたらをふむ [蹈鞴を踏む] -
To touch
Mục lục 1 v5r 1.1 さわる [触る] 1.2 いじる [弄る] 2 v1 2.1 かすれる [掠れる] 2.2 ふれる [触れる] v5r さわる [触る] いじる... -
To touch (each other)
v5u ふれあう [触れ合う] -
To touch lightly
v5r かする [擦る] -
To touch on a subject
v1 ふれる [触れる] -
To touch upon
v5b ときおよぶ [説き及ぶ] -
To tow a boat
exp ふねをひく [船を引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.