- Từ điển Anh - Nhật
To turn to the left
Xem thêm các từ khác
-
To turn towards
v1 むける [向ける] -
To turn traitor to
v5r うらぎる [裏切る] -
To turn up
Mục lục 1 suf,v5r 1.1 まくる [捲る] 2 v5s 2.1 ほりかえす [掘返す] 2.2 ほりかえす [掘り返す] 2.3 おりかえす [折り返す]... -
To turn up (ones face)
v1 あおむける [仰向ける] -
To turn upon
v5r ひらきなおる [開き直る] -
To turn upside down
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 かえす [反す] 2 exp 2.1 さかになる [逆になる] 3 v1 3.1 うつむける [俯向ける] 4 v5r,vi 4.1 かえる [反る]... -
To turn upward
v5k うえむく [上向く] うわむく [上向く] -
To turn white
v1 しらける [白ける] -
To turn yellow
v5m きばむ [黄ばむ] -
To twine around
Mục lục 1 v1 1.1 からめる [搦める] 1.2 からめる [絡める] 2 v5k 2.1 まきつく [巻き付く] v1 からめる [搦める] からめる... -
To twine oneself around
v5k からみつく [絡み付く] -
To twinkle
Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌めく] 1.2 またたく [瞬く] 1.3 きらめく [煌く] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる [ぴかぴか光る]... -
To twirl
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 ひねくる [捻くる] 1.2 ひねくる [拈くる] 2 v5s 2.1 ひねくりまわす [捻くり回す] v5r,vt ひねくる [捻くる]... -
To twist
Mục lục 1 v5s 1.1 ひねくりまわす [捻くり回す] 2 v1 2.1 ねじれる [捻れる] 2.2 ねじむける [捩じ向ける] 2.3 ねじれる... -
To twist (something)
v5u あざなう [糾う] -
To twist hard
v1 ねじあげる [捩じ上げる] -
To twist off
v5r ねじきる [捩じ切る] -
To twist up
v5s いじりまわす [いじり回す] -
To twitch
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきつる [引攣る] 2 v5k 2.1 ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] v5r ひきつる [引攣る] v5k ぴくぴくうごく... -
To twitter
Mục lục 1 v5k 1.1 ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く] 2 v5r,uk 2.1 さえずる [囀る] v5k ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.