- Từ điển Anh - Nhật
To twinkle
Mục lục |
v5k
きらめく [煌めく]
またたく [瞬く]
きらめく [煌く]
v5r
ぴかぴかひかる [ぴかぴか光る]
Xem thêm các từ khác
-
To twirl
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 ひねくる [捻くる] 1.2 ひねくる [拈くる] 2 v5s 2.1 ひねくりまわす [捻くり回す] v5r,vt ひねくる [捻くる]... -
To twist
Mục lục 1 v5s 1.1 ひねくりまわす [捻くり回す] 2 v1 2.1 ねじれる [捻れる] 2.2 ねじむける [捩じ向ける] 2.3 ねじれる... -
To twist (something)
v5u あざなう [糾う] -
To twist hard
v1 ねじあげる [捩じ上げる] -
To twist off
v5r ねじきる [捩じ切る] -
To twist up
v5s いじりまわす [いじり回す] -
To twitch
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきつる [引攣る] 2 v5k 2.1 ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] v5r ひきつる [引攣る] v5k ぴくぴくうごく... -
To twitter
Mục lục 1 v5k 1.1 ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く] 2 v5r,uk 2.1 さえずる [囀る] v5k ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く]... -
To unbolt the door
exp とのさんをはずす [戸の桟を外す] -
To uncask
exp かがみをぬく [鏡を抜く] -
To uncork a bottle
exp せんをぬく [栓を抜く] -
To undergo
v1 うける [受ける] -
To undermine
Mục lục 1 v5m 1.1 むしばむ [虫食む] 1.2 むしばむ [蝕む] 2 v5s 2.1 くつがえす [覆す] v5m むしばむ [虫食む] むしばむ [蝕む]... -
To underrate
Mục lục 1 v5r 1.1 みくびる [見縊る] 1.2 みくびる [見くびる] 2 exp 2.1 たかをくくる [高を括る] v5r みくびる [見縊る]... -
To understand
Mục lục 1 v5r 1.1 くみとる [くみ取る] 1.2 うけとる [受け取る] 1.3 うかがいしる [窺い知る] 1.4 しる [知る] 1.5 わかる... -
To understand completely
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To understand each other well
exp こころがかよう [心が通う] -
To understand from experience
v1 はだでかんじる [肌で感じる] -
To understand the meaning of
exp いみをとる [意味を取る] -
To undertake
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] 1.4 くわだてる [企てる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.