- Từ điển Anh - Nhật
To understand each other well
exp
こころがかよう [心が通う]
Xem thêm các từ khác
-
To understand from experience
v1 はだでかんじる [肌で感じる] -
To understand the meaning of
exp いみをとる [意味を取る] -
To undertake
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] 1.4 くわだてる [企てる]... -
To undertake a challenge
exp,v1 かってでる [買って出る] -
To undertake a duty
exp にんにあたる [任に当たる] -
To undo a knot
exp むすびめをほどく [結び目を解く] -
To undress
exp はだかになる [裸になる] -
To undulate
Mục lục 1 v5t 1.1 なみうつ [波打つ] 2 v5r 2.1 うねる [畝ねる] v5t なみうつ [波打つ] v5r うねる [畝ねる] -
To unfasten
Mục lục 1 v5s 1.1 ほぐす [解す] 1.2 はずす [外す] 1.3 ほぐす [解ぐす] 1.4 ほごす [解ごす] 2 v5k 2.1 ほどく [解く] v5s ほぐす... -
To unfold
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 くりひろげる [繰り拡げる] 1.3 くりひろげる [繰り広げる] 1.4 ひろげる [広げる]... -
To unite
Mục lục 1 n 1.1 すべあわせる [統べ合わせる] 2 v5r,vi 2.1 あわさる [併さる] 2.2 あわさる [合わさる] 3 vi,vt,vs-s 3.1 がっする... -
To unload
Mục lục 1 v5s 1.1 つみおろす [積み下ろす] 1.2 おろす [下ろす] 1.3 おろす [降ろす] 2 io,v5s 2.1 おろす [下す] v5s つみおろす... -
To unmask
Mục lục 1 v5k 1.1 すっぱぬく [素破抜く] 2 exp 2.1 ばけのかわをはぐ [化けの皮を剥ぐ] v5k すっぱぬく [素破抜く] exp... -
To unplug
v5k ぬく [抜く] -
To unravel
Mục lục 1 v1 1.1 ばらける [散ける] 2 v5s 2.1 ときほぐす [解きほぐす] v1 ばらける [散ける] v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To unroll
v1 ひろげる [拡げる] ひろげる [広げる] -
To unsheathe
v5t ぬきはなつ [抜き放つ] -
To untie
v5k とく [解く] -
To uproot
v5k ひきぬく [引き抜く] ひきぬく [引抜く] -
To upset
Mục lục 1 v5r 1.1 いっぽんとる [一本取る] 2 v5s 2.1 くつがえす [覆す] 2.2 ひっくりかえす [ひっくり返す] 2.3 ひっくりかえす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.