- Từ điển Anh - Nhật
To value time
exp
じかんをおしむ [時間を惜しむ]
Xem thêm các từ khác
-
To vanish
Mục lục 1 v1 1.1 うせる [失せる] 1.2 きえる [消える] 2 v5r 2.1 きえさる [消え去る] 2.2 きえいる [消え入る] v1 うせる... -
To vanish completely
v1 きえはてる [消え果てる] -
To vanish in thin air
exp けむりになる [煙になる] -
To varnish
v5r ぬる [塗る] -
To vary
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5r 3.1 ことなる [異なる] 4 v1,vt 4.1 かえる [変える] 5 io,v5r,vi... -
To venture
v5s おかす [冒す] -
To verbally attack (violently)
exp くそみそにいう [糞みそに言う] -
To verify
v5s ただす [質す] ききただす [聞き糺す] -
To verify details
exp しさいをただす [子細を質す] -
To vibrate
v5u ふるう [震う] -
To vie for
v5u きそいあう [競い合う] -
To vie with
v5u せりあう [競り合う] -
To vie with another
v5u はげみあう [励み合う] -
To view
Mục lục 1 v5z 1.1 かんずる [観ずる] 2 v1 2.1 ながめる [眺める] v5z かんずる [観ずる] v1 ながめる [眺める] -
To view (cherry) blossoms
exp はなをみる [花を観る] -
To view (i.e. flowers, movie)
oK,v1 みる [観る] -
To view the past with nostalgia
exp むかしをなつかしむ [昔を懐かしむ] -
To vindicate
v5k いいひらく [言い開く] -
To violate
Mục lục 1 v5k 1.1 やぶく [破く] 2 v5r,vt 2.1 やぶる [敗る] 2.2 やぶる [破る] 3 v5s 3.1 おかす [犯す] 3.2 おかす [侵す] v5k... -
To violate (law, copyright, etc.)
v1 ふれる [触れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.