- Từ điển Anh - Nhật
To wash up (ashore)
v1
うちあげる [打ち上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To wash well
v1 あらいあげる [洗い上げる] -
To waste
Mục lục 1 v5s 1.1 つぶす [潰す] 1.2 ついやす [費やす] 2 exp 2.1 むにする [無にする] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る] v5s... -
To waste away
v1 ふるびおとろえる [古び衰える] おとろえる [衰える] -
To waste money
v5k ほっつく ほつく -
To watch
Mục lục 1 v1 1.1 みる [見る] 2 v5r 2.1 みはる [見張る] v1 みる [見る] v5r みはる [見張る] -
To watch a batted ball go into the stands
v5r みおくる [見送る] -
To watch attentively
v5r みまもる [見守る] -
To watch for an unguarded moment
exp すきをうかがう [隙を窺う] -
To watch intently
Mục lục 1 v1,uk 1.1 みつめる [見つめる] 1.2 みつめる [見詰める] 2 oK,v1,uk 2.1 みつめる [凝める] v1,uk みつめる [見つめる]... -
To watch over
v5r みまもる [見守る] -
To watch something in fascination
Mục lục 1 v1 1.1 みほれる [見惚れる] 1.2 みとれる [見蕩れる] 1.3 みとれる [見惚れる] 1.4 みとれる [見とれる] v1 みほれる... -
To watch steadily
v1 じっとみる [じっと見る] -
To water down
Mục lục 1 n 1.1 みずでうすめる [水で薄める] 2 v1 2.1 うすめる [薄める] n みずでうすめる [水で薄める] v1 うすめる... -
To wave
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5s 2.1 ひるがえす [翻す] 2.2 ゆりうごかす [揺り動かす] 3 v1 3.1 ふれる [振れる]... -
To wave (about)
v5s ふりまわす [振り回す] -
To wave (i.e. a flag)
v1,vt ふりたてる [振り立てる] -
To waver
Mục lục 1 v5g 1.1 ゆるぐ [揺るぐ] 2 v5k 2.1 ゆらめく [揺らめく] 2.2 またたく [瞬く] 3 v5k,vi 3.1 うごく [動く] v5g ゆるぐ... -
To weaken
Mục lục 1 v5r 1.1 にぶる [鈍る] 1.2 なまる [鈍る] 2 v1,vt 2.1 よわめる [弱める] 3 v5r,vi,vt 3.1 よわる [弱る] 4 v5g 4.1 そぐ... -
To weaken (as a battery)
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To weaken with age
v5m おいこむ [老い込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.