- Từ điển Anh - Nhật
To wrap
v5u
おおう [被う]
おおう [覆う]
Xem thêm các từ khác
-
To wrap up
Mục lục 1 v5m 1.1 くるむ [包む] 1.2 つつみこむ [包み込む] 1.3 つつむ [包む] v5m くるむ [包む] つつみこむ [包み込む]... -
To wreathe (e.g rope)
v1 まきつける [巻き付ける] まきつける [巻きつける] -
To wreck
Mục lục 1 v5s 1.1 ほろぼす [滅ぼす] 1.2 ぶちこわす [打ち壊す] 1.3 ほろぼす [亡ぼす] 1.4 うちこわす [打ち壊す] v5s ほろぼす... -
To wrench
Mục lục 1 v1 1.1 ねじれる [拗れる] 1.2 ねじれる [捻じれる] 1.3 ねじれる [捻れる] 1.4 ねじれる [捩れる] 2 v5r 2.1 もじる... -
To wrench open
Mục lục 1 v1 1.1 こじあける [こじ開ける] 1.2 ねじあける [捩じ開ける] 1.3 こじあける [抉じ開ける] v1 こじあける [こじ開ける]... -
To wrest
v5r ねじる [捩る] -
To wrest from
v5r ねじとる [捩じ取る] -
To wrestle
v5k くみつく [組み付く] -
To wrestle with
v5m とりくむ [取り組む] -
To wriggle
v5k うごめく [蠕く] もがく [藻掻く] -
To wring
Mục lục 1 v1 1.1 しぼりあげる [搾り上げる] 1.2 しぼりあげる [絞り上げる] 2 v5r 2.1 しぼる [絞る] 2.2 しぼる [搾る]... -
To wring a floorcloth
exp ぞうきんをしぼる [雑巾を絞る] -
To wring off
v5r ねじとる [捩じ取る] -
To wring out
v5m しぼりこむ [絞り込む] -
To wring the neck
exp くびをしめる [首を絞める] -
To wrinkle
Mục lục 1 exp 1.1 しわがよる [皺が寄る] 2 v5m 2.1 もむ [揉む] exp しわがよる [皺が寄る] v5m もむ [揉む] -
To write
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 かきおくる [書き送る] 1.3 つくる [造る] 2 v5k 2.1 かく [書く] 3 exp 3.1 ふでをとる... -
To write (dash) off
v5s かきとばす [書き飛ばす] -
To write (draw on) a check
v5s ふりだす [振り出す] -
To write (have the honor ~)
n かきそうろう [書き候]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.