- Từ điển Anh - Nhật
Trader
Mục lục |
n
あきゅうど [商人]
あきびと [商人]
しょうにん [商人]
あきんど [商人]
トレーダー
ぎょうしゃ [業者]
ぼうえきしょう [貿易商]
ばいにん [売人]
あきうど [商人]
Xem thêm các từ khác
-
Trading
n トレーディング -
Trading business
n ぼうえきぎょう [貿易業] -
Trading capital
n しょうぎょうしほん [商業資本] -
Trading company
Mục lục 1 n 1.1 ぼうえきがいしゃ [貿易会社] 1.2 しょうしゃ [商社] 1.3 トレーディングカンパニー 1.4 しょうかん [商館]... -
Trading day
n とりひきひ [取引日] -
Tradition
Mục lục 1 n 1.1 トラディション 1.2 くちづて [口伝て] 1.3 きゅうてん [旧典] 1.4 つたえ [伝え] 1.5 いんしゅう [因襲]... -
Tradition (Catholic ~)
n せいでん [聖伝] -
Traditional
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n-t 1.1 きゅうらい [旧来] 2 adj-na 2.1 でんとうてき [伝統的] 2.2 れきしてき [歴史的] 2.3 トラディショナル... -
Traditional (Chinese or Japanese) dry landscape garden
n かれさんすい [枯れ山水] -
Traditional (unsimplified) form of Chinese characters
n はんたいじ [繁体字] -
Traditional Chinese medicine
n かんぽう [漢方] -
Traditional Japanese band of sandwich board advertisers
n ちんどんや [ちんどん屋] -
Traditional Japanese dance
n にほんぶよう [日本舞踊] -
Traditional Japanese handball
n てまり [手鞠] -
Traditional Japanese landscape garden
n にほんていえん [日本庭園] -
Traditional Japanese meal brought in courses
n かいせきりょうり [懐石料理] -
Traditional Japanese musical instrument
n わがっき [和楽器] -
Traditional ceremony
n きゅうぎ [旧儀] -
Traditional event
adj-no,n ならわし [習わし] かんこう [慣行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.