- Từ điển Anh - Nhật
Translation
Mục lục |
n
やくじゅつ [訳述]
トランスレーション
やくしょ [訳書]
ほんやくしょ [翻訳書]
やくしゅつ [訳出]
vs
へいこういどう [平行移動]
n,vs
こうどく [講読]
ほんやく [翻訳]
Xem thêm các từ khác
-
Translation (esp. in court)
Mục lục 1 n 1.1 つうじ [通辞] 1.2 つうじ [通事] 1.3 つうじ [通詞] n つうじ [通辞] つうじ [通事] つうじ [通詞] -
Translation into Japanese
n ほうやく [邦訳] -
Translation memory
n ほんやくメモリ [翻訳メモリ] -
Translation rights (to a book)
n ほんやくけん [翻訳権] -
Translation with notes
n やくちゅう [訳注] -
Translator
Mục lục 1 n 1.1 ほんやくしゃ [翻訳者] 1.2 ほんやくか [翻訳家] 1.3 トランスレーター 1.4 やくしゃ [訳者] 1.5 トランスレータ... -
Transliteration
Mục lục 1 n 1.1 おんやく [音訳] 1.2 ほんじ [翻字] 2 vs 2.1 じやく [字訳] n おんやく [音訳] ほんじ [翻字] vs じやく [字訳] -
Transliteration of Japanese in "Roman" or Latin letters
n ローマじ [ローマ字] -
Translucent
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 はんとうめい [半透明] 2 adj-t 2.1 れいろうたる [玲瓏たる] adj-na,adj-no,n はんとうめい [半透明]... -
Transmigration
n たしょう [他生] -
Transmigration of souls (Buddhism ~)
n てんせい [転生] てんしょう [転生] -
Transmission
Mục lục 1 n 1.1 へんそくき [変速機] 1.2 はっしん [発信] 1.3 でんそう [伝送] 1.4 トランスミッション 2 n,vs 2.1 でんどう... -
Transmission (e.g. news)
n でんたつ [伝達] -
Transmission (of motive power)
n でんどう [伝動] -
Transmission (telephonic ~)
n そうわ [送話] -
Transmission error
n でんそうエラー [伝送エラー] -
Transmission from generation to generation
n,vs でんせい [伝世] -
Transmission line
n でんそうろ [伝送路] -
Transmission of a trade secret from father to a son
n いっしそうでん [一子相伝] -
Transmission path
n でんそうろ [伝送路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.