- Từ điển Anh - Nhật
Transplant coordinator
n
いしょくコーディネーター [移植コーディネーター]
Xem thêm các từ khác
-
Transplantation immunity
n いしょくめんえき [移植免疫] -
Transplanting
n,vs いしょく [移植] -
Transponder
Mục lục 1 n 1.1 トランスポンダー 2 abbr 2.1 トラポン n トランスポンダー abbr トラポン -
Transport
Mục lục 1 n 1.1 いそう [移送] 1.2 ゆそうき [輸送機] 1.3 トランスポート 2 n,vs 2.1 ゆそう [輸送] 2.2 うんぱん [運搬] 2.3... -
Transport (means of ~)
n ゆそうきかん [輸送機関] -
Transport Minister
n うんゆしょう [運輸相] -
Transport by passing from hand to hand
n てぐり [手繰り] たぐり [手繰り] -
Transport by rail
n てつどうゆそう [鉄道輸送] -
Transport costs
n ゆうそうりょう [郵送料] -
Transport ship
n ゆそうせん [輸送船] -
Transportation
Mục lục 1 n 1.1 トランスポーテーション 1.2 こうつう [交通] 1.3 うんゆ [運輸] 1.4 つううん [通運] 1.5 うんぱんさよう... -
Transportation (carrying) capacity
n ゆそうりょく [輸送力] -
Transportation business
n こうつううんゆぎょう [交通運輸業] -
Transportation by water (i.e. by ship)
n しゅううん [舟運] -
Transportation charge
n うんぱんひ [運搬費] -
Transportation expenses
n しゃばちん [車馬賃] ゆそうひ [輸送費] -
Transportation facilities
n こうつうのべん [交通の便] こうつうきかん [交通機関] -
Transportation or shipping charges
n うんそうりょう [運送料] -
Transportation or traveling expenses
n あしだい [足代] -
Transportation rates or expenses
n うんそうひ [運送費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.