- Từ điển Anh - Nhật
Treading water
n
たちおよぎ [立ち泳ぎ]
たちおよぎ [立泳ぎ]
Xem thêm các từ khác
-
Treading wheat plants
n むぎふみ [麦踏み] -
Treadle
n ふみいた [踏み板] -
Treadmill
n ふみぐるま [踏車] ふみぐるま [踏み車] -
Treadmill (lit: room-runner)
n ルームランナー -
Treason
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくぎゃく [悪虐] 1.2 あくぎゃく [悪逆] 2 n 2.1 はんぎゃく [叛逆] 2.2 はんぎゃく [反逆] 2.3 むほん... -
Treason (the crime of ~)
n はんぎゃくざい [反逆罪] -
Treasonable intent
n いと [異図] -
Treasonous
adj-na,adj-no あくぎゃくむどう [悪虐無道] あくぎゃくむどう [悪逆無道] -
Treasure
Mục lục 1 n 1.1 たからもの [宝物] 1.2 ほうこ [宝庫] 1.3 ざいほう [財宝] 1.4 とらのこ [虎の子] 1.5 ひほう [秘宝] 1.6 じゅうき... -
Treasure chest
n たまてばこ [玉手箱] -
Treasure house
Mục lục 1 n 1.1 きんぞう [金蔵] 1.2 ほうぞう [宝蔵] 1.3 かねぐら [金蔵] n きんぞう [金蔵] ほうぞう [宝蔵] かねぐら... -
Treasure hunting
n たからさがし [宝捜し] -
Treasure island
n たからじま [宝島] -
Treasure ship (picture of a ~)
n たからぶね [宝船] -
Treasure trove
Mục lục 1 n 1.1 まいぞうぶつ [埋蔵物] 1.2 ほりだしもの [掘り出し物] 1.3 ほりだしもの [堀り出し物] 1.4 まいぞう [埋蔵]... -
Treasured
adj-no,n,vs ひぞう [秘蔵] あいぞう [愛蔵] -
Treasured article
n ひほう [秘宝] じゅうほう [什宝] -
Treasured article or vessel
n ほうき [宝器] -
Treasured book
n ひほん [秘本] -
Treasured item
n たからもの [宝物] ほうもつ [宝物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.