- Từ điển Anh - Nhật
Treasury bill (TB)
n
おおくらしょうしょうけん [大蔵省証券]
たんきこくさい [短期国債]
Xem thêm các từ khác
-
Treasury bond
n こっこさいけん [国庫債権] -
Treasury investment and loan
n ざいせいとうゆうし [財政投融資] -
Treasury of words
n ほうてん [宝典] -
Treat
Mục lục 1 n 1.1 きょうおう [饗応] 1.2 きょうおう [供応] 1.3 ちそう [馳走] n きょうおう [饗応] きょうおう [供応] ちそう... -
Treat of sake
n ふるまいざけ [振舞い酒] -
Treat with silent contempt
n,vs もくさつ [黙殺] -
Treating (someone)
n,vs ごちそう [ご馳走] ごちそう [御馳走] -
Treating alike
n,vs どうし [同視] -
Treating like a stranger
n たにんあつかい [他人扱い] -
Treating someone like a child
n こどもあつかい [子供扱い] -
Treatise
Mục lục 1 n 1.1 けんきゅうろんぶん [研究論文] 1.2 がくじゅつろんぶん [学術論文] 1.3 ろん [論] 1.4 ろんぶん [論文]... -
Treatise or essay collection
n ろんそう [論叢] ろんしゅう [論集] -
Treatment
Mục lục 1 n 1.1 くちあたり [口当り] 1.2 とりあつかい [取扱] 1.3 とりあつかい [取り扱い] 1.4 しぐさ [仕種] 1.5 つかいかた... -
Treatment by medicine and diet
n やくじりょうほう [薬餌療法] -
Treatment of current events (written ~)
n ろんさく [論策] -
Treatment plant
n しょりじょう [処理場] -
Treatment with moxa
n きゅうじ [灸治] -
Treaty
n じょうやく [条約] -
Treaty of alliance
n どうめいじょうやく [同盟条約] -
Treaty of commerce and navigation
n つうしょうこうかいじょうやく [通商航海条約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.