- Từ điển Anh - Nhật
Triumphant
Mục lục |
adj-na,n
いきようよう [意気揚々]
いきようよう [意気揚揚]
こうぜん [昂然]
adj-t
こうぜんたる [高然たる]
こうぜんたる [昂然たる]
Xem thêm các từ khác
-
Triumphant air
adj-na,n とくいまんめん [得意満面] -
Triumphant entry into a castle
n にゅうじょう [入城] -
Triumphant general
n がいせんしょうぐん [凱旋将軍] -
Triumphant look
n ほこりがお [誇り顔] とくいがお [得意顔] -
Triumphantly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくとく [得得] 1.2 はなたかだか [鼻高高] 1.3 はなたかだか [鼻高々] adj-na,n とくとく [得得] はなたかだか... -
Triumvirate
n さんばがらす [三羽烏] さんとうせいじ [三頭政治] -
Trivia
n まめちしき [豆知識] トリビア -
Trivial
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 くく [区々] 1.2 まちまち [区区] 1.3 くく [区区] 1.4 まちまち [区々] 2 adj 2.1 くだらない [下らない]... -
Trivial matter
Mục lục 1 adj-na,exp,n 1.1 ばか [破家] 1.2 ばか [馬鹿] 2 n 2.1 ただごと [只事] 3 oK,adj-na,exp,n 3.1 ばか [莫迦] adj-na,exp,n ばか... -
Trivial thing
n よしなしごと [由無し事] -
Trivialism
n トリビアリズム -
Trivialities
n-adv,n-t すえ [末] -
Troche
n トローチ -
Trochlear nerve
n かっしゃしんけい [滑車神経] -
Troglodyte
n るいじんえん [類人猿] -
Troglodytism
n けっきょ [穴居] -
Troika
n トロイカ -
Trojan group
n トロイヤぐん [トロイヤ群] -
Trojan horse
n トロイのもくば [トロイの木馬] -
Trolleybus
n トロリーバス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.