- Từ điển Anh - Nhật
Type of traditional vocal music
n
おけさ
Xem thêm các từ khác
-
Type of tree
n すおう [蘇芳] -
Type of vessel
n せんけい [船型] -
Type of waka
Mục lục 1 n 1.1 ながうた [長歌] 1.2 ちょうか [長歌] 1.3 ながうた [長唄] n ながうた [長歌] ちょうか [長歌] ながうた... -
Type size
n ごうすう [号数] -
Type specimen
n もしきひょうほん [模式標本] -
Typeface
n かつじたい [活字体] -
Typeprint which resembles brush-stroke forms of characters
n せいちょうたい [清朝体] -
Typesetter
n ぶんせんこう [文選工] -
Typesetting
Mục lục 1 n 1.1 ぶんせん [文選] 1.2 しょくじ [植字] 1.3 くみ [組み] 1.4 くみはん [組み版] 1.5 くみはん [組版] n ぶんせん... -
Typesetting machine
n しょくじき [植字機] -
Typesetting plates (books)
n げんぱん [原版] げんばん [原版] -
Typewriter
Mục lục 1 n 1.1 タイプライター 1.2 タイプライタ 1.3 いんじき [印字機] n タイプライター タイプライタ いんじき [印字機] -
Typewriting
n いんしょ [印書] -
Typhoid
n ちょうチフス [腸チフス] -
Typhoid bacillus
n チフスきん [チフス菌] -
Typhoon
Mục lục 1 n 1.1 ぐふう [颶風] 1.2 たいふう [颱風] 1.3 たいふう [台風] 1.4 タイフーン n ぐふう [颶風] たいふう [颱風]... -
Typhus
n チフス -
Typhus (epidemic)
n はっしんチフス [発疹チフス] -
Typical
Mục lục 1 adj-na 1.1 いっぱんてき [一般的] 1.2 かんれいてき [慣例的] 1.3 るいけいてき [類型的] 1.4 ほんかくてき [本格的]... -
Typically Japanese
adj-na にほんてき [日本的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.