- Từ điển Anh - Nhật
Unfinished woodwork
n
しらき [白木]
Xem thêm các từ khác
-
Unfit
adj-na,n ふむき [不向き] -
Unfit for
n つとまらない [勤まらない] -
Unfitness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてきにん [不適任] 1.2 ふてきとう [不適当] 1.3 ふてき [不適] 2 n 2.1 ふてきかく [不適格] 2.2 ふてっかく... -
Unflaggingly
adv こつこつ -
Unflattering term for actors
n かわらもの [河原者] かわらこじき [河原乞食] -
Unforeseen
Mục lục 1 n 1.1 おもいもよらない [思いも寄らない] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふい [不意] 3 adj-na,n 3.1 よそうがい [予想外] 4... -
Unfortunate love
n,adj-no あくえん [悪縁] -
Unfortunate person (often a gleeful "too bad for you!")
adj-na,int,n おあいにくさま [お生憎さま] -
Unfortunate relationship
n かかりあい [係り合い] -
Unfortunately
Mục lục 1 exp 1.1 ざんねんなことに [残念な事に] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 あいにく [生憎] 2.2 あいにく [合憎] 3 n 3.1 おりわるく... -
Unfortunately...
int,n はばかりさま [憚り様] -
Unfounded
adj-na,n むけい [無稽] -
Unfounded rumor
exp ねもはもない [根も葉もない] -
Unfriendliness
adj-na,n ふしんせつ [不親切] -
Unfriendly
adj うとうとしい [疎疎しい] うとうとしい [疎々しい] -
Unfruitful
adj-na ふせいさんてき [不生産的] -
Unfulfilled (orders)
n みしょうか [未消化] -
Unfulfilled promise
n おいめ [負い目] -
Unfulfilled wish
n とどかぬねがい [届かぬ願い] -
Unfunded debt
n むたんぽかりいれきん [無担保借入金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.