- Từ điển Anh - Nhật
Upper lip
n
うわくちびる [上唇]
じょうしん [上唇]
Xem thêm các từ khác
-
Upper management
n じょうきゅうかんりしょく [上級管理職] -
Upper middle class
n ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう [中流の上層階級] -
Upper millstone
n うわいし [上石] うわうす [上臼] -
Upper part
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かみて [上手] 1.2 うわて [上手] 2 n 2.1 かみ [上] 2.2 しょう [上] 3 adj-no,n-adv,n,n-suf 3.1 うえ [上] adj-na,n... -
Upper part of a flag
n はたがしら [旗頭] -
Upper part of the body
n じょうたい [上体] かみ [上] -
Upper reaches of a river
n かわかみ [川上] -
Upper region or part
n かみがた [上方] じょうほう [上方] -
Upper seat
n こうざ [高座] じょうせき [上席] -
Upper side
Mục lục 1 n 1.1 うわがわ [上側] 1.2 うわっかわ [上っ側] 1.3 うわっかわ [上側] 1.4 うわかわ [上側] n うわがわ [上側]... -
Upper stories
n じょうそうけんちく [上層建築] -
Upper stratum (classes, stories)
n じょうそう [上層] -
Upper stream
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かみて [上手] 2 n 2.1 かみ [上] 2.2 じょうりゅう [上流] adj-na,n かみて [上手] n かみ [上] じょうりゅう... -
Upper teeth
n うわば [上歯] -
Upper wing of a plane
n じょうよく [上翼] -
Upper world
n じょうかい [上界] -
Uppercut
n アッパーカット -
Upright
Mục lục 1 adj-na 1.1 りょうしんてき [良心的] 1.2 せいりつ [正立] 2 adj-na,n 2.1 たんぜん [端然] 2.2 えんちょく [鉛直]... -
Upright man
n れっし [烈士]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.