- Từ điển Anh - Nhật
Very hard
Mục lục |
adj-na,n-adv,n
いっしょうけんめい [一生懸命]
いっしょうけんめい [一生けん命]
adj-na,n
いっしょけんめい [一所懸命]
Xem thêm các từ khác
-
Very high
Mục lục 1 adv 1.1 たかだか [高高] 1.2 たかだか [高々] 2 adj-no,n 2.1 りょううん [凌雲] adv たかだか [高高] たかだか [高々]... -
Very high frequency
n ちょうたんぱ [超短波] -
Very important
adj-na,adj-no,n きっきん [吃緊] -
Very important person
n ビップ -
Very important point
n さいじゅうてん [最重点] -
Very interesting
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうみしんしん [興味津々] 1.2 きょうみしんしん [興味津津] 2 adj 2.1 きょうみぶかい [興味深い]... -
Very kind of you
exp,n きょうしゅく [恐縮] -
Very large
adj-na,n こうだい [広大] -
Very large-scale integration
n ちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超大規模集積回路] -
Very likeable
adj-na,n だいすき [大好き] -
Very likely
exp かのうせいがたかい [可能性が高い] -
Very little
adj-na,n せんしょう [鮮少] -
Very long
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょうだい [長大] 2 adv 2.1 ながなが [長々] 2.2 ながなが [長長] adj-na,n ちょうだい [長大] adv ながなが... -
Very long period
Mục lục 1 n 1.1 せんだい [千代] 1.2 ちよ [千世] 1.3 ちよ [千代] n せんだい [千代] ちよ [千世] ちよ [千代] -
Very loose
adj-na,adv,uk ゆるゆる [緩緩] ゆるゆる [緩々] -
Very loud voice
n だいおんじょう [大音声] -
Very low land
n きゅうち [九地] -
Very many
Mục lục 1 adv 1.1 たた [多多] 1.2 たた [多々] 2 adv,n-t 2.1 ちよろず [千万] 2.2 せんばん [千万] adv たた [多多] たた [多々]... -
Very much
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 たいそう [大層] 2 adv,n-t 2.1 せんばん [千万] 2.2 ちよろず [千万] 3 adv,n 3.1 やまやま [山山] 3.2... -
Very much annoyed
adj-no,n おおよわり [大弱り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.