- Từ điển Anh - Nhật
Very thin (cheap)
adj-na,n
うすっぺら [薄っぺら]
Xem thêm các từ khác
-
Very thin voice
n かのなくようなこえ [蚊の鳴く様な声] -
Very valuable time
n いっこくせんきん [一刻千金] -
Very warm reception
n さいゆうぐう [最優遇] -
Very well
adj,hon よろしい [宜しい] -
Very young
adj おさない [幼い] -
Very young bride
n おさなづま [幼妻] -
Very young mind
n おさなごころ [幼心] -
Vesicle
Mục lục 1 n 1.1 しょうほう [小胞] 1.2 きほう [気胞] 1.3 しょうえきほう [小液胞] n しょうほう [小胞] きほう [気胞]... -
Vespers bell
n いりあいのかね [入相の鐘] -
Vessel
Mục lục 1 n 1.1 うつわ [器] 1.2 ようき [容器] 1.3 ふね [船] 1.4 ふね [舟] n うつわ [器] ようき [容器] ふね [船] ふね [舟] -
Vessels (ocean ~)
n かんせん [艦船] -
Vest
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ベスト 2 n 2.1 どうい [胴衣] 2.2 チョッキ adj-na,n ベスト n どうい [胴衣] チョッキ -
Vest (fr: gilet)
n ジレー -
Vested
n きとく [既得] -
Vested rights
n きとくけん [既得権] -
Vestibule
n おもてげんかん [表玄関] -
Vestige
Mục lục 1 n 1.1 あとかた [跡形] 1.2 ざんこん [残痕] 1.3 じせき [事跡] 1.4 じせき [事迹] 1.5 じせき [事蹟] n あとかた... -
Vestiges
Mục lục 1 n 1.1 ざんさい [残滓] 1.2 なごり [名残り] 1.3 ざんし [残滓] 1.4 おもかげ [面影] n ざんさい [残滓] なごり... -
Vestigial (rudimentary) organ
n こんせききかん [痕跡器官] -
Vestment
n ほうえ [法衣] ほうい [法衣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.