- Từ điển Anh - Nhật
Vicinty
n
ひりん [比隣]
Xem thêm các từ khác
-
Vicious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくしつ [悪質] 2 adj 2.1 あくどい adj-na,n あくしつ [悪質] adj あくどい -
Vicious circle
n あくじゅんかん [悪循環] -
Vicious dog
n しょうのわるいいぬ [性の悪い犬] -
Vicious or poison pen (wielding a ~)
n どくひつ [毒筆] -
Vicious way
n どくが [毒牙] -
Vicissitude
n てんぺん [転変] -
Vicissitudes
Mục lục 1 n 1.1 るてん [流転] 1.2 えいこ [栄枯] 1.3 うよきょくせつ [紆余曲折] 1.4 せいすい [盛衰] 2 n,vs 2.1 へんせん... -
Vicissitudes of fortune
n えいこせいすい [栄枯盛衰] -
Vicissitudes of life
n うい [有為] -
Victim
Mục lục 1 n 1.1 やりだま [槍玉] 1.2 とりこ [俘] 1.3 じゅんなんしゃ [殉難者] 1.4 くいもの [食い物] 1.5 とりこ [虜] 1.6... -
Victim of (some disaster)
n ひさいしゃ [被災者] -
Victim of a pollution-caused illness
n こうがいびょうかんじゃ [公害病患者] -
Victim of crime
n はんざいひがいしゃ [犯罪被害者] -
Victimization
n ちまつり [血祭り] -
Victimized by the unlucky year
n やくまけ [厄負け] -
Victims
n りさいみん [罹災民] りさいしゃ [罹災者] -
Victor
Mục lục 1 n 1.1 ビクター 1.2 ゆうしょうしゃ [優勝者] 1.3 しょうしゃ [勝者] 1.4 しょうりしゃ [勝利者] n ビクター ゆうしょうしゃ... -
Victoria
n ビクトリア -
Victorious Goddess of the Chignon (Buddhist deity)
n ぶちょうそんしょう [仏頂尊勝] -
Victorious nation
n せんしょうこく [戦勝国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.