- Từ điển Anh - Nhật
Way of cutting off
n
ことわりかた [断り方]
Xem thêm các từ khác
-
Way of doing
Mục lục 1 n 1.1 ゆえん [所以] 1.2 しざま [為様] 1.3 ゆきかた [行き方] 1.4 いきかた [行き方] n ゆえん [所以] しざま... -
Way of doing something
n やりよう てつき [手つき] -
Way of eating
n たべかた [食べ方] -
Way of escape
n にげぐち [逃げ口] -
Way of expression
n じく [字句] -
Way of handling
n とりあつかいかた [取り扱い方] -
Way of harmony with the universe
Mục lục 1 n,MA 1.1 あいきどう [合気道] 2 oK,n,MA 2.1 あいきどう [合氣道] n,MA あいきどう [合気道] oK,n,MA あいきどう [合氣道] -
Way of heaven
n てんどう [天道] てんとう [天道] -
Way of justification, sorting, etc
n そろえかた [揃え方] -
Way of life
Mục lục 1 n 1.1 せいかつほう [生活法] 1.2 いきざま [生き様] 1.3 いきかた [生き方] n せいかつほう [生活法] いきざま... -
Way of listening
n ききかた [聞き方] -
Way of living
n くらしかた [暮らし方] -
Way of making
n つくりかた [作り方] -
Way of reading
n よみかた [読み方] -
Way of reciting
n かたりくち [語り口] -
Way of saying
n くちぐせ [口癖] -
Way of seeing
n みよう [見様] -
Way of speaking
Mục lục 1 n 1.1 くちぶり [口振り] 1.2 こうふん [口吻] 1.3 ものいい [物言い] 1.4 くちまえ [口前] 1.5 くちぶり [口ぶり]... -
Way of swimming
n およぎかた [泳ぎ方] およぎよう [泳ぎ様] -
Way of taking
n とりかた [取り方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.