- Từ điển Anh - Nhật
Wayside shrine
n
つじどう [辻堂]
Xem thêm các từ khác
-
Wayside teahouse
n やすみじゃや [休み茶屋] -
We
Mục lục 1 n 1.1 へいてん [弊店] 1.2 わたしたち [私達] 1.3 わたくしども [私共] 1.4 われわれ [我我] 1.5 われら [我等]... -
We, the emperor, ..
n ちんおもうに [朕思うに] -
We are of equal status in this regard
adj-na,n おたがいさま [お互い様] おたがいさま [御互い様] -
We must be getting off
adj-na,adv ぼちぼち -
Weak
Mục lục 1 n 1.1 るい [羸] 1.2 なよなよ [弱] 1.3 ウィーク 1.4 ちからよわい [力弱い] 2 adj-na,n 2.1 かすか [微か] 2.2 きはく... -
Weak-headed
n あたまがわるい [頭が悪い] -
Weak-kneed
n いくじのない [意気地のない] -
Weak-looking fellow
Mục lục 1 n 1.1 すえなり [末生] 1.2 うらなり [末成] 1.3 うらなり [末生り] n すえなり [末生] うらなり [末成] うらなり... -
Weak-minded
Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [腑甲斐ない] 1.2 ふがいない [不甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐無い] 1.4 ふがいない... -
Weak-minded child
Mục lục 1 n 1.1 せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] 2 abbr 2.1 せいはくじ [精薄児] n せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児]... -
Weak-willed
n はくし [薄志] -
Weak (in)
adj-na,n にがて [苦手] -
Weak (organization)
adj-na,n じゃくたい [弱体] -
Weak (wine)
adj よわい [弱い] -
Weak acid
n じゃくさん [弱酸] -
Weak argument
n なんろん [軟論] -
Weak attitude
adj-na,n よわごし [弱腰] -
Weak constitution
Mục lục 1 n 1.1 びょうしん [病身] 1.2 きょじゃくたいしつ [虚弱体質] 2 adj-na,n 2.1 びょうじゃく [病弱] n びょうしん... -
Weak country
n じゃっこく [弱国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.